Turkey Super Lig
24/09 Sunday
Besiktas

VS

Kayserispor
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Kayserispor và Besiktas, thống kê phong độ hiện tại của Kayserispor, phong độ hiện tại của Besiktas, thành tích đối đầu Kayserispor, thành tích đối đầu Besiktas.
Kết quả đối đầu giữa Kayserispor và Besiktas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Kayserispor | 2:3 | Besiktas |
03/03/2022 | Besiktas | 1:2 | Kayserispor |
12/12/2021 | Besiktas | 4:2 | Kayserispor |
31/07/2021 | Besiktas | 0:3 | Kayserispor |
25/04/2021 | Besiktas | 3:1 | Kayserispor |
03/01/2021 | Kayserispor | 0:2 | Besiktas |
07/07/2020 | Kayserispor | 3:1 | Besiktas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Besiktas thắng 4, Kayserispor thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Besiktas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Besiktas | 2:1 | Kayserispor |
22/09/2023 | Club Bruges | 1:1 | Besiktas |
18/09/2023 | Trabzonspor | 3:0 | Besiktas |
03/09/2023 | Besiktas | 2:0 | Sivasspor |
01/09/2023 | Besiktas | 1:0 | Dynamo Kyiv |
25/08/2023 | Dynamo Kyiv | 2:3 | Besiktas |
21/08/2023 | Besiktas | 1:1 | Pendikspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Besiktas thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Besiktas
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Besiktas | 2:1 | Kayserispor |
16/09/2023 | Kayserispor | 2:0 | Gaziantep BB |
03/09/2023 | Antalyaspor | 1:1 | Kayserispor |
27/08/2023 | Kayserispor | 2:1 | Samsunspor |
19/08/2023 | İstanbulspor | 1:1 | Kayserispor |
13/08/2023 | Kayserispor | 0:0 | Galatasaray |
06/06/2023 | Sivasspor | 1:1 | Kayserispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kayserispor thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Besiktas vs Kayserispor

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 2% | 3% | 17 | 33 | 1.94 | 12 | 4 | 1 | 52.9% | 88.2% | 35.29% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 2% | 4% | 7 | 8 | 1.14 | 2 | 3 | 2 | 42.9% | 85.7% | 28.57% | 71.43% |