Turkey Super Lig
01/05 Sunday
Kayserispor

VS

Besiktas
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Besiktas và Kayserispor, thống kê phong độ hiện tại của Besiktas, phong độ hiện tại của Kayserispor, thành tích đối đầu Besiktas, thành tích đối đầu Kayserispor.
Kết quả đối đầu giữa Besiktas và Kayserispor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Kayserispor | 2:3 | Besiktas |
03/03/2022 | Besiktas | 1:2 | Kayserispor |
12/12/2021 | Besiktas | 4:2 | Kayserispor |
31/07/2021 | Besiktas | 0:3 | Kayserispor |
25/04/2021 | Besiktas | 3:1 | Kayserispor |
03/01/2021 | Kayserispor | 0:2 | Besiktas |
07/07/2020 | Kayserispor | 3:1 | Besiktas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kayserispor thắng 3, Besiktas thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kayserispor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/12/2022 | Giresunspor | 3:5 | Kayserispor |
05/12/2022 | Kayserispor | 2:1 | Saarbruecken |
30/07/2022 | Kayserispor | 3:2 | Yeni Malatyaspor |
24/07/2022 | Kayserispor | 0:2 | Amed Sportif |
20/07/2022 | Kayserispor | 2:1 | Alanyaspor |
16/07/2022 | Kayserispor | 2:2 | Ankaragucu |
27/05/2022 | Kayserispor | 2:3 | Sivasspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kayserispor thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Kayserispor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2022 | Giresunspor | 3:5 | Besiktas |
11/12/2022 | Besiktas | 1:0 | Westerlo |
08/12/2022 | Besiktas | 2:1 | Sporting Charleroi |
02/12/2022 | Besiktas | 1:1 | Karagumruk |
29/11/2022 | Besiktas | 4:0 | Istanbulspor |
30/07/2022 | Besiktas | 1:1 | Sampdoria |
27/07/2022 | Alaves | 2:1 | Besiktas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Besiktas thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kayserispor vs Besiktas

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 1 | 1 | 5% | 6% | 0% | 5% | 57 | 95 | 1.67 | 24 | 14 | 19 | 59.6% | 86% | 26.32% | 59.65% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 2 | 0 | 3% | 5% | 2% | 4% | 63 | 88 | 1.4 | 25 | 19 | 19 | 55.6% | 76.2% | 30.16% | 53.97% |