Malta Premier League
12/03 Sunday
Mosta

VS

Birkirkara
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Birkirkara và Mosta, thống kê phong độ hiện tại của Birkirkara, phong độ hiện tại của Mosta, thành tích đối đầu Birkirkara, thành tích đối đầu Mosta.
Kết quả đối đầu giữa Birkirkara và Mosta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/10/2022 | Birkirkara | 1:2 | Mosta |
12/12/2021 | Birkirkara | 2:2 | Mosta |
15/08/2021 | Mosta | 0:3 | Birkirkara |
24/01/2021 | Mosta | 0:1 | Birkirkara |
26/09/2020 | Birkirkara | 0:3 | Mosta |
08/02/2020 | Birkirkara | 2:1 | Mosta |
21/09/2019 | Mosta | 1:1 | Birkirkara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mosta thắng 2, Birkirkara thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mosta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/04/2023 | Mosta | 2:1 | Santa Lucia F.C. |
15/04/2023 | Zebbug Rangers | 0:5 | Mosta |
10/04/2023 | Mosta | 2:3 | Balzan FC |
01/04/2023 | Gzira United | 1:2 | Mosta |
12/03/2023 | Mosta | 1:1 | Birkirkara |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Mosta thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 60%
Phong độ gần đây của Mosta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2023 | Birkirkara | 1:2 | Maribor |
14/07/2023 | Maribor | 1:1 | Birkirkara |
30/04/2023 | Birkirkara | 2:0 | Marsaxlokk FC |
21/04/2023 | Balzan FC | 2:1 | Birkirkara |
15/04/2023 | Birkirkara | 3:2 | Pieta |
08/04/2023 | Gzira United | 1:3 | Birkirkara |
02/04/2023 | Birkirkara | 5:0 | Hibernians |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Birkirkara thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mosta vs Birkirkara

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 52 | 1.79 | 15 | 5 | 9 | 69% | 93.1% | 17.24% | 68.97% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 50% | 100% | 0% | 100% |