Italy Serie D
05/05 Thursday
Citta di Fasano

VS

Bisceglie
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Bisceglie và Citta di Fasano, thống kê phong độ hiện tại của Bisceglie, phong độ hiện tại của Citta di Fasano, thành tích đối đầu Bisceglie, thành tích đối đầu Citta di Fasano.
Kết quả đối đầu giữa Bisceglie và Citta di Fasano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Bisceglie | 3:4 | Citta di Fasano |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Citta di Fasano thắng 1, Bisceglie thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Citta di Fasano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2023 | Citta di Fasano | 1:3 | Barletta |
30/04/2023 | Matera | 1:1 | Citta di Fasano |
23/04/2023 | Citta di Fasano | 0:1 | Afragolese |
16/04/2023 | Team Altamura | 2:0 | Citta di Fasano |
06/04/2023 | Citta di Fasano | 2:3 | Nocerina |
02/04/2023 | Brindisi | 3:0 | Citta di Fasano |
19/03/2023 | Citta di Fasano | 1:0 | Martina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Citta di Fasano thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Citta di Fasano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/05/2022 | Bisceglie | 4:0 | Nola |
15/05/2022 | Team Altamura | 3:0 | Bisceglie |
08/05/2022 | Bisceglie | 1:0 | Madrepietra Daunia |
05/05/2022 | Citta di Fasano | 1:0 | Bisceglie |
01/05/2022 | FC San Giorgio | 0:0 | Bisceglie |
24/04/2022 | Bisceglie | 3:1 | Sorrento |
10/04/2022 | Bisceglie | 0:2 | Brindisi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bisceglie thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Citta di Fasano vs Bisceglie

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 32 | 0.84 | 8 | 15 | 15 | 36.8% | 57.9% | 39.47% | 36.84% |