South Africa NFD Championship
21/01 Saturday
Black Leopards

VS

Uthongathi FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Uthongathi FC và Black Leopards, thống kê phong độ hiện tại của Uthongathi FC, phong độ hiện tại của Black Leopards, thành tích đối đầu Uthongathi FC, thành tích đối đầu Black Leopards.
Kết quả đối đầu giữa Uthongathi FC và Black Leopards
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2022 | Uthongathi FC | 2:2 | Black Leopards |
11/12/2021 | Black Leopards | 0:0 | Uthongathi FC |
29/08/2021 | Uthongathi FC | 1:1 | Black Leopards |
07/04/2018 | Black Leopards | 1:0 | Uthongathi FC |
10/09/2017 | Uthongathi FC | 1:0 | Black Leopards |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Black Leopards thắng 1, Uthongathi FC thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Black Leopards
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Magesi FC | 2:0 | Black Leopards |
17/09/2023 | Orbit College | 2:0 | Black Leopards |
02/09/2023 | Black Leopards | 0:1 | Free State Stars |
25/08/2023 | Pretoria Callies | 0:0 | Black Leopards |
14/05/2023 | Venda | 1:0 | Black Leopards |
07/05/2023 | Black Leopards | 1:3 | Cape Town All Stars |
29/04/2023 | Platinum City Rovers | 2:0 | Black Leopards |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Black Leopards thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Black Leopards
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2023 | Uthongathi FC | 4:4 | MM Platinum |
07/05/2023 | Magesi FC | 0:0 | Uthongathi FC |
29/04/2023 | Polokwane City | 0:1 | Uthongathi FC |
23/04/2023 | Uthongathi FC | 1:1 | Venda |
09/04/2023 | Uthongathi FC | 1:1 | Pretoria Callies |
01/04/2023 | Hungry Lions FC | 1:0 | Uthongathi FC |
18/03/2023 | Uthongathi FC | 3:0 | Real Kings FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uthongathi FC thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Black Leopards vs Uthongathi FC

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% | 50% | 25% | 0% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 33 | 1.1 | 10 | 11 | 9 | 33.3% | 63.3% | 26.67% | 50% |