Bolivia LFPB
12/12 Sunday
Blooming

VS

Real Potosi
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Real Potosi và Blooming, thống kê phong độ hiện tại của Real Potosi, phong độ hiện tại của Blooming, thành tích đối đầu Real Potosi, thành tích đối đầu Blooming.
Kết quả đối đầu giữa Real Potosi và Blooming
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2021 | Real Potosi | 3:1 | Blooming |
04/12/2020 | Blooming | 2:1 | Real Potosi |
27/01/2020 | Real Potosi | 1:3 | Blooming |
12/12/2019 | Blooming | 2:0 | Real Potosi |
19/08/2019 | Real Potosi | 5:1 | Blooming |
06/05/2019 | Real Potosi | 2:2 | Blooming |
24/02/2019 | Blooming | 5:3 | Real Potosi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Blooming thắng 4, Real Potosi thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Blooming
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2023 | Municipal de Vinto | 3:2 | Blooming |
10/03/2023 | Blooming | 6:0 | Municipal de Vinto |
06/03/2023 | Blooming | 0:5 | Bolivar |
26/02/2023 | Indediente Petrolero | 2:0 | Blooming |
18/02/2023 | Blooming | 3:4 | Universitario de Vinto |
12/02/2023 | Nacional Potosi | 3:0 | Blooming |
06/02/2023 | Blooming | 1:1 | Jorge Wilstermann |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Blooming thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Blooming
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/12/2021 | Universitario | 2:0 | Real Potosi |
16/12/2021 | Real Potosi | 1:2 | Universitario |
12/12/2021 | Blooming | 1:0 | Real Potosi |
06/12/2021 | Real Potosi | 1:3 | Guabira |
03/12/2021 | Real Potosi | 0:5 | Indediente Petrolero |
29/11/2021 | Royal Pari | 5:0 | Real Potosi |
22/11/2021 | Real Potosi | 3:2 | Always Ready |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Potosi thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Blooming vs Real Potosi

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 1 | 0 | 5 | 5% | 6% | 1% | 2% | 7 | 12 | 1.71 | 1 | 1 | 5 | 71.4% | 100% | 14.29% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 0 | 6 | 4% | 5% | 0% | 2% | 32 | 31 | 0.97 | 7 | 4 | 21 | 65.6% | 78.1% | 18.75% | 50% |