Turkey 1. Lig
01/05 Sunday
Adanaspor

VS

Boluspor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Boluspor và Adanaspor, thống kê phong độ hiện tại của Boluspor, phong độ hiện tại của Adanaspor, thành tích đối đầu Boluspor, thành tích đối đầu Adanaspor.
Kết quả đối đầu giữa Boluspor và Adanaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Boluspor | 0:0 | Adanaspor |
04/04/2021 | Boluspor | 1:2 | Adanaspor |
30/12/2020 | Adanaspor | 2:3 | Boluspor |
10/03/2020 | Boluspor | 2:1 | Adanaspor |
02/11/2019 | Adanaspor | 0:0 | Boluspor |
23/02/2019 | Boluspor | 0:1 | Adanaspor |
22/09/2018 | Adanaspor | 1:2 | Boluspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Adanaspor thắng 2, Boluspor thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Adanaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Adanaspor | 0:2 | Kocaelispor |
27/08/2023 | Keçiörengücü | 1:0 | Adanaspor |
20/08/2023 | Adanaspor | 1:2 | Şanlıurfaspor |
12/08/2023 | Boluspor | 0:2 | Adanaspor |
21/05/2023 | Adanaspor | 0:3 | Samsunspor |
16/05/2023 | Denizlispor | 3:0 | Adanaspor |
07/05/2023 | Adanaspor | 0:3 | Keçiörengücü |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Adanaspor thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Adanaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/07/2022 | Kasimpasa | 1:0 | Boluspor |
20/05/2022 | Boluspor | 2:1 | Altinordu |
14/05/2022 | Ankaragucu | 1:2 | Boluspor |
08/05/2022 | Boluspor | 2:1 | Samsunspor |
01/05/2022 | Adanaspor | 1:2 | Boluspor |
24/04/2022 | Boluspor | 0:2 | Umraniyespor |
22/04/2022 | Eyupspor | 0:2 | Boluspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Boluspor thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Adanaspor vs Boluspor

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0.75 | 1 | 0 | 3 | 25% | 75% | 25% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 47 | 1.18 | 16 | 8 | 16 | 47.5% | 70% | 25% | 50% |