Bulgaria B PFG
17/02 Saturday
Montana

VS

Botev Lukovit
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Botev Lukovit và Montana, thống kê phong độ hiện tại của Botev Lukovit, phong độ hiện tại của Montana, thành tích đối đầu Botev Lukovit, thành tích đối đầu Montana.
Kết quả đối đầu giữa Botev Lukovit và Montana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/08/2023 | Botev Lukovit | 0:1 | Montana |
14/04/2023 | Montana | 0:1 | Botev Lukovit |
11/09/2022 | Botev Lukovit | 0:0 | Montana |
11/12/2021 | Botev Lukovit | 1:2 | Montana |
05/08/2021 | Montana | 1:1 | Botev Lukovit |
23/11/2019 | Botev Lukovit | 0:1 | Montana |
25/09/2019 | Botev Lukovit | 3:0 | Montana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Montana thắng 3, Botev Lukovit thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Montana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Montana | 0:1 | Strumska Slava |
13/11/2023 | Montana | 2:2 | Dobrudzha Dobrich |
07/11/2023 | Septemvri Sofia | 0:0 | Montana |
27/10/2023 | Montana | 0:1 | Dunav Ruse |
21/10/2023 | Maritsa Plovdiv | 1:2 | Montana |
09/10/2023 | Montana | 1:1 | Spartak Varna |
03/10/2023 | Belasitsa Petrich | 1:0 | Montana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Montana thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Montana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/11/2023 | Botev Lukovit | 1:0 | Septemvri Sofia |
12/11/2023 | Botev Lukovit | 1:0 | Dunav Ruse |
07/11/2023 | Maritsa Plovdiv | 1:0 | Botev Lukovit |
25/10/2023 | Botev Lukovit | 1:2 | Spartak Varna |
20/10/2023 | Belasitsa Petrich | 0:1 | Botev Lukovit |
07/10/2023 | Botev Lukovit | 0:1 | Bdin |
03/10/2023 | Chernomorets Burgas | 2:1 | Botev Lukovit |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Botev Lukovit thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Montana vs Botev Lukovit

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 3% | 1% | 3% | 22 | 22 | 1 | 8 | 8 | 6 | 27.3% | 50% | 50% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 3 | 0 | 3 | 1% | 1% | 3% | 1% | 22 | 23 | 1.05 | 8 | 5 | 9 | 36.4% | 59.1% | 36.36% | 40.91% |