Lịch sử đối đầu giữa Botev Lukovit và Montana

Bulgaria B PFG

14/04 Friday
Montana
VS
Botev Lukovit
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Botev Lukovit và Montana, thống kê phong độ hiện tại của Botev Lukovit, phong độ hiện tại của Montana, thành tích đối đầu Botev Lukovit, thành tích đối đầu Montana.

Kết quả đối đầu giữa Botev Lukovit và Montana

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/09/2022Botev Lukovit0:0Montana
11/12/2021Botev Lukovit1:2Montana
05/08/2021Montana1:1Botev Lukovit
23/11/2019Botev Lukovit0:1Montana
25/09/2019Botev Lukovit3:0Montana
11/05/2019Botev Lukovit1:2Montana
02/11/2018Montana2:1Botev Lukovit

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Montana thắng 4, Botev Lukovit thắng 1, Hòa 2.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Montana

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/03/2023Belasitsa Petrich1:2Montana
24/02/2023Montana0:0Sportist Svoge
19/02/2023Vitosha Bistritsa1:4Montana
14/02/2023Etar2:0Montana
13/11/2022Botev Plovdiv II4:1Montana
07/11/2022Montana4:1Levski Krumovgrad
29/10/2022Dobrudzha Dobrich0:1Montana

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Montana thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Montana

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
05/03/2023Botev Lukovit0:2Yantra
25/02/2023Sozopol1:0Botev Lukovit
18/02/2023Botev Lukovit1:2Maritsa Plovdiv
11/02/2023Dunav Ruse1:1Botev Lukovit
27/11/2022Botev Lukovit0:2Cherno More Varna
11/11/2022Botev Lukovit1:1Etar
04/11/2022Spartak Pleven1:0Botev Lukovit

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Botev Lukovit thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Montana vs Botev Lukovit

Số liệu thống kê của Montana
Phong độ gần đây: W D W L L W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.833124%5%1%4%21281.3395747.6%61.9%28.57%47.62%
Số liệu thống kê của Botev Lukovit
Phong độ gần đây: L L L D L D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
630.50241%5%0%3%22210.95661031.8%59.1%31.82%36.36%