25/03 Saturday
VS
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/04/2022 | Brandenburger SC Sued | 0:2 | Greifswalder SV |
22/08/2020 | Brandenburger SC Sued | 0:3 | Greifswalder SV |
28/09/2019 | Brandenburger SC Sued | 0:2 | Greifswalder SV |
08/12/2018 | Brandenburger SC Sued | 0:4 | Greifswalder SV |
04/08/2018 | Greifswalder SV | 3:1 | Brandenburger SC Sued |
28/03/2010 | Brandenburger SC Sued | 4:0 | Greifswalder SV |
27/09/2009 | Greifswalder SV | 1:3 | Brandenburger SC Sued |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 5, thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/06/2022 | FC Mecklenburg Schwerin | 1:2 | Brandenburger SC Sued |
12/06/2022 | Brandenburger SC Sued | 2:4 | Staaken |
04/06/2022 | Hertha Zehlendorf | 2:0 | Brandenburger SC Sued |
29/05/2022 | Brandenburger SC Sued | 1:2 | SV Victoria Seelow |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; thắng 1; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 25%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/03/2023 | Greifswalder SV | 5:0 | Tennis Borussia |
18/03/2023 | Babelsberg | 1:2 | Greifswalder SV |
04/03/2023 | FC Viktoria Berlin | 2:1 | Greifswalder SV |
25/02/2023 | Greifswalder SV | 2:1 | Hertha Berlin II |
22/02/2023 | Greifswalder SV | 3:2 | ZFC Meuselwitz |
18/02/2023 | Lokomotive Leipzig | 3:1 | Greifswalder SV |
12/02/2023 | Greifswalder SV | 0:1 | Carl Zeiss Jena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3% | 6% | 0% | 4% | 32 | 26 | 0.81 | 5 | 7 | 20 | 40.6% | 96.9% | 6.25% | 46.88% |
Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 0 | 2 | 6% | 6% | 1% | 5% | 25 | 38 | 1.52 | 9 | 6 | 10 | 56% | 84% | 24% | 52% |