Norway Eliteserien
03/09 Sunday
Brann

VS

Sarpsborg 08
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sarpsborg 08 và Brann, thống kê phong độ hiện tại của Sarpsborg 08, phong độ hiện tại của Brann, thành tích đối đầu Sarpsborg 08, thành tích đối đầu Brann.
Kết quả đối đầu giữa Sarpsborg 08 và Brann
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Brann | 1:0 | Sarpsborg |
13/05/2023 | Sarpsborg | 2:1 | Brann |
17/02/2023 | Brann | 3:3 | Sarpsborg |
12/12/2021 | Brann | 2:1 | Sarpsborg |
13/06/2021 | Sarpsborg | 0:0 | Brann |
06/12/2020 | Brann | 1:1 | Sarpsborg |
03/07/2020 | Sarpsborg | 0:1 | Brann |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brann thắng 3, Sarpsborg 08 thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Brann
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | Brann | 2:1 | Tromsoe |
17/09/2023 | Stabaek | 0:1 | Brann |
03/09/2023 | Brann | 1:0 | Sarpsborg |
01/09/2023 | Brann | 3:3 | AZ Alkmaar |
25/08/2023 | AZ Alkmaar | 1:1 | Brann |
20/08/2023 | Brann | 5:1 | Aalesund |
18/08/2023 | Brann | 3:1 | Arouca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brann thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Brann
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Hamarkameratene | 1:1 | Sarpsborg |
17/09/2023 | Sarpsborg | 3:1 | Lillestroem |
03/09/2023 | Brann | 1:0 | Sarpsborg |
26/08/2023 | Sarpsborg | 4:0 | Tromsoe |
19/08/2023 | Odds Ballklubb | 0:3 | Sarpsborg |
12/08/2023 | Sarpsborg | 1:2 | Stroemsgodset |
06/08/2023 | Sandefjord | 5:1 | Sarpsborg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sarpsborg 08 thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Brann vs Sarpsborg 08

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 2 | 0 | 3% | 4% | 2% | 4% | 34 | 74 | 2.18 | 20 | 7 | 7 | 64.7% | 85.3% | 32.35% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 3% | 34 | 64 | 1.88 | 18 | 6 | 10 | 67.6% | 88.2% | 29.41% | 64.71% |