France Ligue 1
26/11 Sunday
Montpellier

VS

Brest
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Brest và Montpellier, thống kê phong độ hiện tại của Brest, phong độ hiện tại của Montpellier, thành tích đối đầu Brest, thành tích đối đầu Montpellier.
Kết quả đối đầu giữa Brest và Montpellier
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2023 | Montpellier | 3:0 | Brest |
28/08/2022 | Brest | 0:7 | Montpellier |
03/04/2022 | Montpellier | 1:2 | Brest |
11/12/2021 | Brest | 0:4 | Montpellier |
17/05/2021 | Montpellier | 0:0 | Brest |
20/12/2020 | Brest | 2:2 | Montpellier |
22/12/2019 | Montpellier | 4:0 | Brest |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Montpellier thắng 4, Brest thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Montpellier
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Lille | 1:0 | Montpellier |
27/08/2023 | Montpellier | 1:3 | Reims |
20/08/2023 | Lyon | 1:4 | Montpellier |
13/08/2023 | Montpellier | 2:2 | Le Havre |
05/08/2023 | Borussia Moenchengladbach | 2:2 | Montpellier |
26/07/2023 | Montpellier | 1:1 | Clermont Foot |
22/07/2023 | Nice | 1:0 | Montpellier |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Montpellier thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Montpellier
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Brest | 0:0 | Rennes |
27/08/2023 | Marseille | 2:0 | Brest |
20/08/2023 | Le Havre | 1:2 | Brest |
13/08/2023 | Brest | 3:2 | Lens |
05/08/2023 | Brest | 1:1 | Cagliari |
29/07/2023 | Guingamp | 0:1 | Brest |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Brest thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Montpellier vs Brest

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 0% | 5% | 8 | 13 | 1.63 | 2 | 3 | 3 | 62.5% | 75% | 0% | 75% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 8 | 11 | 1.38 | 5 | 2 | 1 | 37.5% | 75% | 37.5% | 50% |