England Premier League
08/04 Saturday
Tottenham

VS

Brighton
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Brighton và Tottenham, thống kê phong độ hiện tại của Brighton, phong độ hiện tại của Tottenham, thành tích đối đầu Brighton, thành tích đối đầu Tottenham.
Kết quả đối đầu giữa Brighton và Tottenham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/10/2022 | Brighton | 0:1 | Tottenham |
16/04/2022 | Tottenham | 0:1 | Brighton |
17/03/2022 | Brighton | 0:2 | Tottenham |
06/02/2022 | Tottenham | 3:1 | Brighton |
01/02/2021 | Brighton | 1:0 | Tottenham |
02/11/2020 | Tottenham | 2:1 | Brighton |
26/12/2019 | Tottenham | 2:1 | Brighton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tottenham thắng 5, Brighton thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tottenham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Tottenham | 3:1 | Nottingham Forest |
09/03/2023 | Tottenham | 0:0 | AC Milan |
04/03/2023 | Wolverhampton Wanderers | 1:0 | Tottenham |
02/03/2023 | Sheffield United | 1:0 | Tottenham |
26/02/2023 | Tottenham | 2:0 | Chelsea |
19/02/2023 | Tottenham | 2:0 | West Ham |
15/02/2023 | AC Milan | 1:0 | Tottenham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tottenham thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Tottenham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Leeds | 2:2 | Brighton |
04/03/2023 | Brighton | 4:0 | West Ham |
01/03/2023 | Stoke | 0:1 | Brighton |
25/02/2023 | Newcastle United | 0:0 | Brighton |
18/02/2023 | Brighton | 0:1 | Fulham |
11/02/2023 | Crystal Palace | 1:1 | Brighton |
04/02/2023 | Brighton | 1:0 | Bournemouth |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brighton thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tottenham vs Brighton

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 1% | 3% | 3% | 1% | 45 | 75 | 1.67 | 23 | 8 | 14 | 44.4% | 75.6% | 33.33% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 3% | 2% | 36 | 72 | 2 | 19 | 9 | 8 | 63.9% | 72.2% | 30.56% | 58.33% |