Denmark U19 League
02/12 Saturday
Vejle U19

VS

Broendby U19
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Broendby U19 và Vejle U19, thống kê phong độ hiện tại của Broendby U19, phong độ hiện tại của Vejle U19, thành tích đối đầu Broendby U19, thành tích đối đầu Vejle U19.
Kết quả đối đầu giữa Broendby U19 và Vejle U19
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Broendby U | 1:1 | Vejle U |
13/08/2022 | Vejle U | 1:1 | Broendby U |
14/04/2022 | Vejle U | 2:0 | Broendby U |
11/12/2021 | Broendby U | 4:5 | Vejle U |
15/05/2021 | Broendby U | 2:5 | Vejle U |
29/08/2020 | Vejle U | 2:1 | Broendby U |
28/06/2020 | Broendby U | 2:0 | Vejle U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vejle U19 thắng 2, Broendby U19 thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vejle U19
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Vejle U | 1:4 | SoenderjyskE U |
26/08/2023 | AaB U | 1:2 | Vejle U |
19/08/2023 | AC Horsens U | 1:3 | Vejle U |
27/05/2023 | FC Nordsjaelland U | 8:0 | Vejle U |
20/05/2023 | Vejle U | 1:2 | AGF U |
13/05/2023 | FC Midtjylland U | 5:3 | Vejle U |
05/05/2023 | Randers Freja U | 2:2 | Vejle U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vejle U19 thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Vejle U19
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Broendby U | 4:1 | AC Horsens U |
26/08/2023 | Lyngby U | 1:3 | Broendby U |
19/08/2023 | Broendby U | 0:0 | Silkeborg U |
30/05/2023 | Broendby U | 4:1 | Esbjerg U |
27/05/2023 | Broendby U | 1:1 | Randers Freja U |
19/05/2023 | Silkeborg U | 5:0 | Broendby U |
13/05/2023 | Broendby U | 2:7 | AC Horsens U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Broendby U19 thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vejle U19 vs Broendby U19

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 2 | 2 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 7 | 2.33 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 66.7% | 33.33% | 66.67% |