Denmark U19 League
11/03 Saturday
Broendby U19

VS

Vejle U19
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Vejle U19 và Broendby U19, thống kê phong độ hiện tại của Vejle U19, phong độ hiện tại của Broendby U19, thành tích đối đầu Vejle U19, thành tích đối đầu Broendby U19.
Kết quả đối đầu giữa Vejle U19 và Broendby U19
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/08/2022 | Vejle U | 1:1 | Broendby U |
14/04/2022 | Vejle U | 2:0 | Broendby U |
11/12/2021 | Broendby U | 4:5 | Vejle U |
15/05/2021 | Broendby U | 2:5 | Vejle U |
29/08/2020 | Vejle U | 2:1 | Broendby U |
28/06/2020 | Broendby U | 2:0 | Vejle U |
17/10/2019 | Vejle U | 3:2 | Broendby U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Broendby U19 thắng 2, Vejle U19 thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Broendby U19
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Broendby U | 1:1 | Vejle U |
04/03/2023 | Broendby U | 4:3 | FC Midtjylland U |
25/02/2023 | Broendby U | 6:3 | FC Nordsjaelland U |
18/02/2023 | Broendby U | 2:2 | AGF U |
14/12/2022 | FC Nordsjaelland U | 2:3 | Broendby U |
12/11/2022 | Randers Freja U | 5:1 | Broendby U |
09/11/2022 | Broendby U | 2:1 | FC Koebenhavn U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Broendby U19 thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Broendby U19
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Broendby U | 1:1 | Vejle U |
04/03/2023 | Vejle U | 2:4 | AaB U |
25/02/2023 | Esbjerg U | 2:0 | Vejle U |
19/02/2023 | Vejle U | 2:3 | Lyngby U |
12/11/2022 | Vejle U | 1:3 | FC Midtjylland U |
05/11/2022 | AC Horsens U | 2:1 | Vejle U |
29/10/2022 | Vejle U | 1:0 | SoenderjyskE U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vejle U19 thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Broendby U19 vs Vejle U19

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 17 | 2.83 | 3 | 2 | 1 | 5% | 6% | 0% | 6% | 17 | 41 | 2.41 | 7 | 5 | 5 | 82.4% | 100% | 5.88% | 88.24% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 0 | 1 | 5 | 4% | 6% | 0% | 5% | 17 | 24 | 1.41 | 2 | 3 | 12 | 76.5% | 94.1% | 5.88% | 76.47% |