Italy Serie D
27/04 Wednesday
Caravaggio

VS

Brusaporto
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Brusaporto và Caravaggio, thống kê phong độ hiện tại của Brusaporto, phong độ hiện tại của Caravaggio, thành tích đối đầu Brusaporto, thành tích đối đầu Caravaggio.
Kết quả đối đầu giữa Brusaporto và Caravaggio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Brusaporto | 3:2 | Caravaggio |
25/04/2021 | Caravaggio | 2:1 | Brusaporto |
10/01/2021 | Brusaporto | 4:0 | Caravaggio |
12/01/2020 | Caravaggio | 2:1 | Brusaporto |
08/09/2019 | Brusaporto | 2:0 | Caravaggio |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Caravaggio thắng 2, Brusaporto thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Caravaggio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/05/2022 | Villa D'Alme | 1:0 | Caravaggio |
15/05/2022 | Castellanzese | 2:3 | Caravaggio |
08/05/2022 | Caravaggio | 0:0 | AC Legnano |
01/05/2022 | Pontisola | 1:1 | Caravaggio |
27/04/2022 | Caravaggio | 2:1 | Brusaporto |
25/04/2022 | Crema | 1:0 | Caravaggio |
14/04/2022 | Caravaggio | 0:4 | NibionnoOggiono |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Caravaggio thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Caravaggio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Sona | 0:1 | Brusaporto |
26/02/2023 | Brusaporto | 0:1 | Breno |
19/02/2023 | Villa D'Alme | 3:3 | Brusaporto |
12/02/2023 | Brusaporto | 0:1 | Real Calepina |
05/02/2023 | Calvina | 2:2 | Brusaporto |
29/01/2023 | Brusaporto | 0:1 | Seregno |
22/01/2023 | ASD Varesina | 2:1 | Brusaporto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brusaporto thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Caravaggio vs Brusaporto

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 1% | 3% | 39 | 41 | 1.05 | 7 | 16 | 16 | 48.7% | 76.9% | 17.95% | 61.54% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2% | 2% | 1% | 2% | 26 | 37 | 1.42 | 9 | 10 | 7 | 46.2% | 69.2% | 26.92% | 57.69% |