Hungary NB II
12/12 Sunday
Budaors

VS

Kecskemeti TE
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kecskemeti TE và Budaors, thống kê phong độ hiện tại của Kecskemeti TE, phong độ hiện tại của Budaors, thành tích đối đầu Kecskemeti TE, thành tích đối đầu Budaors.
Kết quả đối đầu giữa Kecskemeti TE và Budaors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/08/2021 | Kecskemeti TE | 2:3 | Budaors |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Budaors thắng 1, Kecskemeti TE thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Budaors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/05/2022 | BFC Siofok | 1:1 | Budaors |
15/05/2022 | Budaors | 0:5 | Vasas Budapest |
08/05/2022 | Aqvital FC Csakvar | 1:1 | Budaors |
01/05/2022 | Budaors | 2:1 | Diosgyori VTK |
24/04/2022 | FC Ajka | 2:1 | Budaors |
17/04/2022 | Budaors | 0:1 | Soroksar SC |
10/04/2022 | Budaors | 3:1 | Budafok |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Budaors thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Budaors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Debrecen | 2:0 | Kecskemeti TE |
26/08/2023 | Kecskemeti TE | 4:1 | Puskas FC Academy |
19/08/2023 | MTK Budapest | 1:0 | Kecskemeti TE |
14/08/2023 | Kecskemeti TE | 1:0 | Videoton FC |
08/08/2023 | Kecskemeti TE | 3:1 | Varda SE |
04/08/2023 | Riga FC | 3:1 | Kecskemeti TE |
28/07/2023 | Kecskemeti TE | 2:1 | Riga FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kecskemeti TE thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Budaors vs Kecskemeti TE

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 0% | 4% | 38 | 40 | 1.05 | 8 | 14 | 16 | 50% | 71.1% | 26.32% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 16 | 29 | 1.81 | 11 | 1 | 4 | 50% | 75% | 43.75% | 43.75% |