Lịch sử đối đầu giữa Budejovice và Sigma Olomouc

Czech Republic Het league

16/09 Saturday
Sigma Olomouc
VS
Budejovice
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Budejovice và Sigma Olomouc, thống kê phong độ hiện tại của Budejovice, phong độ hiện tại của Sigma Olomouc, thành tích đối đầu Budejovice, thành tích đối đầu Sigma Olomouc.

Kết quả đối đầu giữa Budejovice và Sigma Olomouc

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Sigma Olomouc3:0Budejovice
17/09/2022Budejovice0:3Sigma Olomouc
12/12/2021Budejovice2:1Sigma Olomouc
23/11/2021Budejovice1:1Sigma Olomouc
14/08/2021Sigma Olomouc3:3Budejovice
20/04/2021Budejovice2:2Sigma Olomouc
15/12/2020Sigma Olomouc1:1Budejovice

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sigma Olomouc thắng 2, Budejovice thắng 1, Hòa 4.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Sigma Olomouc

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/09/2023Hradec Kralove1:3Sigma Olomouc
27/08/2023Sigma Olomouc2:0Liberec
20/08/2023Viktoria Plzen2:1Sigma Olomouc
13/08/2023Sigma Olomouc2:1Teplice
05/08/2023Slovacko0:2Sigma Olomouc
29/07/2023Sigma Olomouc3:1Karvina
23/07/2023Sparta Prague2:0Sigma Olomouc

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sigma Olomouc thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Sigma Olomouc

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
06/09/2023LASK Linz5:4Budejovice
02/09/2023Budejovice2:1Jablonec
26/08/2023Banik Ostrava2:0Budejovice
20/08/2023Budejovice3:0Bohemians
13/08/2023Budejovice2:5Viktoria Plzen
05/08/2023Hradec Kralove5:1Budejovice
30/07/2023Budejovice1:3Slavia Prague

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Budejovice thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Sigma Olomouc vs Budejovice

Số liệu thống kê của Sigma Olomouc
Phong độ gần đây: W W L W W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6132.175014%6%2%4%13292.23110276.9%100%30.77%61.54%
Số liệu thống kê của Budejovice
Phong độ gần đây: L W L W L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61222045%6%1%4%14221.57211185.7%92.9%7.14%78.57%