Czech Republic Het league
11/03 Saturday
Sigma Olomouc

VS

Budejovice
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Budejovice và Sigma Olomouc, thống kê phong độ hiện tại của Budejovice, phong độ hiện tại của Sigma Olomouc, thành tích đối đầu Budejovice, thành tích đối đầu Sigma Olomouc.
Kết quả đối đầu giữa Budejovice và Sigma Olomouc
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2022 | Budejovice | 0:3 | Sigma Olomouc |
12/12/2021 | Budejovice | 2:1 | Sigma Olomouc |
23/11/2021 | Budejovice | 1:1 | Sigma Olomouc |
14/08/2021 | Sigma Olomouc | 3:3 | Budejovice |
20/04/2021 | Budejovice | 2:2 | Sigma Olomouc |
15/12/2020 | Sigma Olomouc | 1:1 | Budejovice |
03/06/2020 | Budejovice | 2:0 | Sigma Olomouc |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sigma Olomouc thắng 1, Budejovice thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sigma Olomouc
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Sigma Olomouc | 2:0 | Mlada Boleslav |
11/03/2023 | Sigma Olomouc | 3:0 | Budejovice |
04/03/2023 | Viktoria Plzen | 1:1 | Sigma Olomouc |
26/02/2023 | Sigma Olomouc | 2:2 | Pardubice |
18/02/2023 | Liberec | 2:2 | Sigma Olomouc |
12/02/2023 | Sigma Olomouc | 2:2 | Hradec Kralove |
04/02/2023 | Slovacko | 0:0 | Sigma Olomouc |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sigma Olomouc thắng 2; Hòa 5; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Sigma Olomouc
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Budejovice | 2:1 | Banik Ostrava |
11/03/2023 | Sigma Olomouc | 3:0 | Budejovice |
05/03/2023 | Budejovice | 1:0 | Slavia Prague |
01/03/2023 | Budejovice | 2:1 | Brno |
25/02/2023 | Mlada Boleslav | 2:2 | Budejovice |
19/02/2023 | Budejovice | 1:0 | Bohemians |
12/02/2023 | Viktoria Plzen | 2:1 | Budejovice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Budejovice thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sigma Olomouc vs Budejovice

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4% | 6% | 2% | 4% | 30 | 50 | 1.67 | 12 | 10 | 8 | 53.3% | 93.3% | 30% | 56.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 4% | 4% | 2% | 3% | 31 | 40 | 1.29 | 13 | 5 | 13 | 54.8% | 77.4% | 22.58% | 41.94% |