France National 2
01/04 Saturday
St. Malo

VS

Caen B
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Caen B và St. Malo, thống kê phong độ hiện tại của Caen B, phong độ hiện tại của St. Malo, thành tích đối đầu Caen B, thành tích đối đầu St. Malo.
Kết quả đối đầu giữa Caen B và St. Malo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2022 | Caen B | 0:1 | St. Malo |
14/05/2022 | St. Malo | 1:0 | Caen B |
11/12/2021 | Caen B | 0:0 | St. Malo |
11/05/2013 | St. Malo | 4:1 | Caen B |
12/01/2013 | Caen B | 0:2 | St. Malo |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; St. Malo thắng 4, Caen B thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của St. Malo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | St. Malo | 1:3 | Stade Briochin |
21/10/2023 | Lorient B | 0:3 | St. Malo |
07/10/2023 | St. Malo | 2:2 | Chambly |
23/09/2023 | St. Malo | 2:3 | Racing Club de France Colombes |
16/09/2023 | Vire | 0:2 | St. Malo |
09/09/2023 | St. Malo | 1:1 | Beauvais |
02/09/2023 | CA Bastia | 1:2 | St. Malo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St. Malo thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của St. Malo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/06/2023 | Vannes | 5:0 | Caen B |
27/05/2023 | Caen B | 0:0 | Racing Club de France Colombes |
13/05/2023 | Chambly | 2:0 | Caen B |
06/05/2023 | Caen B | 3:1 | Voltigeurs de Chateaubriant |
29/04/2023 | StPryve St Hilaire | 3:2 | Caen B |
22/04/2023 | US Granvillaise | 3:0 | Caen B |
15/04/2023 | Caen B | 1:2 | Guingamp B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Caen B thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của St. Malo vs Caen B

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 2% | 4% | 9 | 15 | 1.67 | 4 | 2 | 3 | 66.7% | 88.9% | 33.33% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 4% | 5% | 1% | 2% | 30 | 37 | 1.23 | 5 | 9 | 16 | 63.3% | 83.3% | 6.67% | 63.33% |