France National 2
01/04 Saturday
St. Malo

VS

Caen B
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Caen B và St. Malo, thống kê phong độ hiện tại của Caen B, phong độ hiện tại của St. Malo, thành tích đối đầu Caen B, thành tích đối đầu St. Malo.
Kết quả đối đầu giữa Caen B và St. Malo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2022 | Caen B | 0:1 | St. Malo |
14/05/2022 | St. Malo | 1:0 | Caen B |
11/12/2021 | Caen B | 0:0 | St. Malo |
11/05/2013 | St. Malo | 4:1 | Caen B |
12/01/2013 | Caen B | 0:2 | St. Malo |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; St. Malo thắng 4, Caen B thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của St. Malo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | St. Malo | 0:1 | Rouen |
26/02/2023 | Poissy | 0:0 | St. Malo |
12/02/2023 | St. Malo | 3:0 | Blois |
04/02/2023 | Rennes B | 1:0 | St. Malo |
26/01/2023 | St. Malo | 3:1 | US Granvillaise |
22/01/2023 | St. Malo | 2:2 | Beauvais |
15/01/2023 | Evreux | 2:1 | St. Malo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St. Malo thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của St. Malo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Caen B | 1:3 | Blois |
25/02/2023 | Rennes B | 3:2 | Caen B |
11/02/2023 | Caen B | 2:2 | Beauvais |
05/02/2023 | FC Chartres | 2:3 | Caen B |
28/01/2023 | Racing Club de France Colombes | 2:1 | Caen B |
21/01/2023 | Caen B | 1:1 | Evreux |
08/01/2023 | Caen B | 3:1 | Chambly |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Caen B thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của St. Malo vs Caen B

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 2% | 2% | 22 | 31 | 1.41 | 8 | 8 | 6 | 54.5% | 68.2% | 36.36% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 1 | 2 | 3 | 5% | 6% | 0% | 6% | 20 | 28 | 1.4 | 4 | 7 | 9 | 60% | 80% | 5% | 75% |