San Marino Campionato
08/10 Sunday
Cailungo

VS

Cosmos
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Cosmos và Cailungo, thống kê phong độ hiện tại của Cosmos, phong độ hiện tại của Cailungo, thành tích đối đầu Cosmos, thành tích đối đầu Cailungo.
Kết quả đối đầu giữa Cosmos và Cailungo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/04/2023 | Cosmos | 5:1 | Cailungo |
18/12/2022 | Cailungo | 0:0 | Cosmos |
19/03/2022 | Cosmos | 1:3 | Cailungo |
12/12/2021 | Cailungo | 2:1 | Cosmos |
20/03/2021 | Cailungo | 3:0 | Cosmos |
19/10/2019 | Cailungo | 2:1 | Cosmos |
23/02/2019 | Cosmos | 1:1 | Cailungo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cailungo thắng 4, Cosmos thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cailungo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2023 | Cailungo | 0:0 | SS Pennarossa |
11/11/2023 | Cailungo | 1:1 | Domagnano |
04/11/2023 | SP Libertas | 2:1 | Cailungo |
29/10/2023 | Cailungo | 4:1 | Faetano |
21/10/2023 | S.S. Murata | 3:0 | Cailungo |
08/10/2023 | Cailungo | 0:3 | Cosmos |
06/10/2023 | San Marino Academy | 0:1 | Cailungo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cailungo thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Cailungo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2023 | Cosmos | 4:0 | San Marino Academy |
12/11/2023 | Juvenes/Dogana | 0:4 | Cosmos |
04/11/2023 | Cosmos | 1:1 | Tre Penne Galazzano |
29/10/2023 | Tre Fiori | 5:0 | Cosmos |
21/10/2023 | Cosmos | 1:1 | La Fiorita Montegiardino |
08/10/2023 | Cailungo | 0:3 | Cosmos |
04/10/2023 | FC Fiorentino | 3:3 | Cosmos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cosmos thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cailungo vs Cosmos

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 1% | 3% | 10 | 9 | 0.9 | 3 | 2 | 5 | 50% | 70% | 30% | 40% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 2 | 1 | 4% | 6% | 3% | 2% | 12 | 21 | 1.75 | 4 | 6 | 2 | 50% | 75% | 41.67% | 41.67% |