San Marino Campionato
12/04 Wednesday
Cosmos

VS

Cailungo
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Cailungo và Cosmos, thống kê phong độ hiện tại của Cailungo, phong độ hiện tại của Cosmos, thành tích đối đầu Cailungo, thành tích đối đầu Cosmos.
Kết quả đối đầu giữa Cailungo và Cosmos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/12/2022 | Cailungo | 0:0 | Cosmos |
19/03/2022 | Cosmos | 1:3 | Cailungo |
12/12/2021 | Cailungo | 2:1 | Cosmos |
20/03/2021 | Cailungo | 3:0 | Cosmos |
19/10/2019 | Cailungo | 2:1 | Cosmos |
23/02/2019 | Cosmos | 1:1 | Cailungo |
09/12/2018 | Cailungo | 0:0 | Cosmos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cosmos thắng 0, Cailungo thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cosmos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | Cosmos | 1:0 | SP Libertas |
11/03/2023 | Cosmos | 2:0 | Domagnano |
04/03/2023 | Cosmos | 4:0 | Juvenes/Dogana |
18/02/2023 | SS Pennarossa | 0:4 | Cosmos |
11/02/2023 | Cosmos | 1:1 | La Fiorita Montegiardino |
05/02/2023 | Faetano | 0:2 | Cosmos |
28/01/2023 | Cosmos | 4:0 | San Giovanni |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cosmos thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Cosmos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Virtus Acquaviva | 4:2 | Cailungo |
09/03/2023 | Cailungo | 1:2 | SP Libertas |
05/03/2023 | SS Pennarossa | 3:0 | Cailungo |
26/02/2023 | Domagnano | 3:0 | Cailungo |
11/02/2023 | San Giovanni | 1:1 | Cailungo |
09/02/2023 | Cailungo | 0:1 | La Fiorita Montegiardino |
04/02/2023 | Cailungo | 0:3 | Tre Fiori |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cailungo thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cosmos vs Cailungo

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 1 | 0 | 2% | 5% | 5% | 1% | 22 | 48 | 2.18 | 16 | 5 | 1 | 45.5% | 77.3% | 68.18% | 27.27% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 4% | 5% | 0% | 3% | 22 | 19 | 0.86 | 3 | 6 | 13 | 63.6% | 86.4% | 13.64% | 45.45% |