Italy Serie C
16/04 Saturday
Sudtirol

VS

Calcio Padova
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Calcio Padova và Sudtirol, thống kê phong độ hiện tại của Calcio Padova, phong độ hiện tại của Sudtirol, thành tích đối đầu Calcio Padova, thành tích đối đầu Sudtirol.
Kết quả đối đầu giữa Calcio Padova và Sudtirol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Calcio Padova | 0:0 | Sudtirol |
21/02/2021 | Sudtirol | 1:1 | Calcio Padova |
25/10/2020 | Calcio Padova | 2:0 | Sudtirol |
10/11/2019 | Calcio Padova | 0:1 | Sudtirol |
24/02/2018 | Sudtirol | 1:1 | Calcio Padova |
08/10/2017 | Calcio Padova | 3:1 | Sudtirol |
30/04/2017 | Sudtirol | 1:0 | Calcio Padova |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sudtirol thắng 2, Calcio Padova thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sudtirol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Sudtirol | 1:2 | Pisa |
05/11/2023 | Parma | 2:0 | Sudtirol |
28/10/2023 | Sudtirol | 3:1 | Sampdoria |
21/10/2023 | Cremonese | 0:1 | Sudtirol |
07/10/2023 | Sudtirol | 0:1 | Catanzaro |
01/10/2023 | Palermo | 2:1 | Sudtirol |
27/09/2023 | Sudtirol | 0:0 | Modena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sudtirol thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Sudtirol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | AlbinoLeffe | 0:1 | Calcio Padova |
05/11/2023 | Calcio Padova | 3:1 | Giana Erminio |
29/10/2023 | Bassano Virtus | 1:1 | Calcio Padova |
25/10/2023 | Calcio Padova | 0:0 | Renate |
22/10/2023 | ArzignanoChiampo | 1:2 | Calcio Padova |
14/10/2023 | Pro Sesto | 1:1 | Calcio Padova |
07/10/2023 | Calcio Padova | 1:1 | Pro Patria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Calcio Padova thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sudtirol vs Calcio Padova

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3% | 4% | 1% | 3% | 15 | 18 | 1.2 | 4 | 5 | 6 | 46.7% | 80% | 20% | 53.33% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 3 | 0 | 2% | 4% | 2% | 4% | 14 | 21 | 1.5 | 8 | 5 | 1 | 35.7% | 85.7% | 42.86% | 50% |