Portugal Portuguese Third Division
28/01 Saturday
Canelas 2010

VS

Anadia
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Anadia và Canelas 2010, thống kê phong độ hiện tại của Anadia, phong độ hiện tại của Canelas 2010, thành tích đối đầu Anadia, thành tích đối đầu Canelas 2010.
Kết quả đối đầu giữa Anadia và Canelas 2010
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2022 | Anadia | 1:0 | Canelas |
17/04/2022 | Anadia | 0:1 | Canelas |
19/03/2022 | Canelas | 1:1 | Anadia |
12/12/2021 | Canelas | 2:0 | Anadia |
14/08/2021 | Anadia | 1:1 | Canelas |
21/02/2021 | Anadia | 3:0 | Canelas |
18/11/2020 | Canelas | 0:1 | Anadia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Canelas 2010 thắng 2, Anadia thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Canelas 2010
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Varzim | 1:1 | Canelas |
26/02/2023 | Canelas | 1:1 | SC Joao Ver |
18/02/2023 | CDC Montalegre | 2:2 | Canelas |
11/02/2023 | Canelas | 2:3 | Sanjoanense |
05/02/2023 | Felgueiras | 2:1 | Canelas |
28/01/2023 | Canelas | 1:0 | Anadia |
21/01/2023 | AD Fafe | 0:2 | Canelas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Canelas 2010 thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Canelas 2010
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Felgueiras | 2:4 | Anadia |
25/02/2023 | Anadia | 0:2 | Vitoria de Guimaraes B |
19/02/2023 | Anadia | 1:2 | AD Fafe |
12/02/2023 | Braga B | 4:1 | Anadia |
04/02/2023 | Anadia | 0:1 | Paredes |
28/01/2023 | Canelas | 1:0 | Anadia |
23/01/2023 | Anadia | 1:1 | Vilaverdense FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Anadia thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Canelas 2010 vs Anadia

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 3 | 2 | 3% | 5% | 1% | 5% | 23 | 27 | 1.17 | 8 | 6 | 9 | 39.1% | 73.9% | 30.43% | 52.17% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3% | 4% | 0% | 3% | 23 | 25 | 1.09 | 6 | 5 | 12 | 52.2% | 69.6% | 17.39% | 52.17% |