Italy Serie C
23/12 Friday
Carrarese

VS

Romagna Centro
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Romagna Centro và Carrarese, thống kê phong độ hiện tại của Romagna Centro, phong độ hiện tại của Carrarese, thành tích đối đầu Romagna Centro, thành tích đối đầu Carrarese.
Kết quả đối đầu giữa Romagna Centro và Carrarese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2022 | Romagna Centro | 1:2 | Carrarese |
15/04/2022 | Romagna Centro | 6:0 | Carrarese |
12/12/2021 | Carrarese | 1:1 | Romagna Centro |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Carrarese thắng 1, Romagna Centro thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Carrarese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Torres | 2:0 | Carrarese |
16/09/2023 | Carrarese | 1:0 | Vis Pesaro |
09/09/2023 | Arezzo | 1:3 | Carrarese |
02/09/2023 | Carrarese | 3:0 | Fermana |
18/08/2023 | Pisa | 1:0 | Carrarese |
15/05/2023 | Carrarese | 0:1 | Matelica |
23/04/2023 | Vis Pesaro | 1:0 | Carrarese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Carrarese thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Carrarese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/04/2023 | Alessandria | 0:1 | Romagna Centro |
15/04/2023 | Romagna Centro | 2:0 | Vis Pesaro |
07/04/2023 | San Donato | 1:6 | Romagna Centro |
01/04/2023 | Romagna Centro | 1:1 | Lucchese |
26/03/2023 | Romagna Centro | 1:0 | Olbia |
21/03/2023 | Matelica | 0:1 | Romagna Centro |
15/03/2023 | Romagna Centro | 4:0 | Entella |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Romagna Centro thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Carrarese vs Romagna Centro

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 3 | 0 | 2 | 40% | 60% | 40% | 20% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 66 | 1.74 | 23 | 10 | 5 | 42.1% | 65.8% | 52.63% | 39.47% |