11/03 Saturday
VS
Xem thống kê Lich su doi dau giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2021 | Catania | 0:1 | Palermo |
10/11/2020 | Palermo | 1:1 | Catania |
21/04/2013 | Catania | 1:1 | Palermo |
25/11/2012 | Palermo | 3:1 | Catania |
28/04/2012 | Palermo | 1:1 | Catania |
18/12/2011 | Catania | 2:0 | Palermo |
03/04/2011 | Catania | 4:0 | Palermo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1, thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Sant'Agata | 1:2 | Catania |
26/02/2023 | Catania | 2:0 | Paterno |
19/02/2023 | Locri | 0:4 | Catania |
12/02/2023 | Catania | 2:1 | Mariglianese |
05/02/2023 | Castrovillari | 0:2 | Catania |
28/01/2023 | Vibonese | 0:2 | Catania |
22/01/2023 | Catania | 4:1 | Licata |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Cittadella | 2:1 | Palermo |
04/03/2023 | Pisa | 1:1 | Palermo |
01/03/2023 | Palermo | 0:0 | Ternana Unicusano |
25/02/2023 | Sudtirol | 1:1 | Palermo |
18/02/2023 | Palermo | 1:1 | Frosinone |
11/02/2023 | Genoa | 2:0 | Palermo |
05/02/2023 | Palermo | 2:1 | Reggina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 6 | 0 | 0 | 3% | 6% | 4% | 2% | 26 | 58 | 2.23 | 22 | 3 | 1 | 61.5% | 88.5% | 53.85% | 46.15% |
Phong độ gần đây:
D
D
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 4 | 1 | 1% | 5% | 1% | 4% | 30 | 33 | 1.1 | 10 | 11 | 9 | 36.7% | 66.7% | 30% | 46.67% |