Honduras Liga Nacional
04/09 Monday
Real Espana

VS

CD Motagua
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa CD Motagua và Real Espana, thống kê phong độ hiện tại của CD Motagua, phong độ hiện tại của Real Espana, thành tích đối đầu CD Motagua, thành tích đối đầu Real Espana.
Kết quả đối đầu giữa CD Motagua và Real Espana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Real Espana | 0:3 | CD Motagua |
26/01/2023 | CD Motagua | 1:0 | Real Espana |
02/10/2022 | CD Motagua | 1:2 | Real Espana |
08/08/2022 | Real Espana | 1:1 | CD Motagua |
30/05/2022 | Real Espana | 2:0 | CD Motagua |
23/05/2022 | CD Motagua | 3:0 | Real Espana |
14/03/2022 | CD Motagua | 0:2 | Real Espana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Espana thắng 3, CD Motagua thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Espana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Real Espana | 3:3 | CD Motagua |
28/08/2023 | Génesis | 2:1 | Real Espana |
20/08/2023 | CD Marathon | 2:0 | Real Espana |
12/08/2023 | Real Espana | 2:1 | Lobos UPNFM |
06/08/2023 | CD Olimpia | 4:0 | Real Espana |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Real Espana thắng 1; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Real Espana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Real Espana | 3:3 | CD Motagua |
27/08/2023 | CD Motagua | 0:2 | CD Olimpia |
21/08/2023 | CD Vida | 3:3 | CD Motagua |
14/08/2023 | CD Motagua | 3:0 | CD Marathon |
06/08/2023 | Génesis | 0:0 | CD Motagua |
31/07/2023 | CD Motagua | 1:1 | Lobos UPNFM |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; CD Motagua thắng 1; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 17%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Espana vs CD Motagua

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 2% | 3% | 11 | 17 | 1.55 | 4 | 2 | 5 | 81.8% | 90.9% | 18.18% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 2% | 3% | 12 | 13 | 1.08 | 2 | 6 | 4 | 41.7% | 66.7% | 33.33% | 41.67% |