Honduras Liga Nacional
03/09 Sunday
CD Olimpia

VS

CD Vida
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa CD Vida và CD Olimpia, thống kê phong độ hiện tại của CD Vida, phong độ hiện tại của CD Olimpia, thành tích đối đầu CD Vida, thành tích đối đầu CD Olimpia.
Kết quả đối đầu giữa CD Vida và CD Olimpia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | CD Olimpia | 4:1 | CD Vida |
02/02/2023 | CD Vida | 0:2 | CD Olimpia |
19/09/2022 | CD Olimpia | 2:0 | CD Vida |
31/07/2022 | CD Vida | 0:1 | CD Olimpia |
04/04/2022 | CD Olimpia | 2:0 | CD Vida |
12/12/2021 | CD Vida | 2:1 | CD Olimpia |
06/12/2021 | CD Olimpia | 2:0 | CD Vida |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CD Olimpia thắng 6, CD Vida thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CD Olimpia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | CD Olimpia | 3:0 | CD Real Sociedad |
22/09/2023 | CD Olimpia | 4:1 | Génesis |
18/09/2023 | CD Marathon | 0:1 | CD Olimpia |
14/09/2023 | Lobos UPNFM | 3:3 | CD Olimpia |
03/09/2023 | CD Olimpia | 6:2 | CD Vida |
27/08/2023 | CD Motagua | 0:2 | CD Olimpia |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; CD Olimpia thắng 5; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 83%
Phong độ gần đây của CD Olimpia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | Génesis | 1:2 | CD Vida |
22/09/2023 | CD Real Sociedad | 0:0 | CD Vida |
18/09/2023 | CD Vida | 1:0 | Real Espana |
15/09/2023 | CD Victoria | 1:2 | CD Vida |
03/09/2023 | CD Olimpia | 6:2 | CD Vida |
26/08/2023 | CD Vida | 5:1 | Lobos UPNFM |
21/08/2023 | CD Vida | 3:3 | CD Motagua |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CD Vida thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CD Olimpia vs CD Vida

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 3% | 3% | 13 | 38 | 2.92 | 10 | 2 | 1 | 69.2% | 92.3% | 46.15% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4% | 4% | 2% | 4% | 10 | 18 | 1.8 | 4 | 2 | 4 | 70% | 80% | 20% | 70% |