Honduras Liga Nacional
20/03 Monday
CD Olimpia

VS

CD Vida
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa CD Vida và CD Olimpia, thống kê phong độ hiện tại của CD Vida, phong độ hiện tại của CD Olimpia, thành tích đối đầu CD Vida, thành tích đối đầu CD Olimpia.
Kết quả đối đầu giữa CD Vida và CD Olimpia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/02/2023 | CD Vida | 0:2 | CD Olimpia |
19/09/2022 | CD Olimpia | 2:0 | CD Vida |
31/07/2022 | CD Vida | 0:1 | CD Olimpia |
04/04/2022 | CD Olimpia | 2:0 | CD Vida |
12/12/2021 | CD Vida | 2:1 | CD Olimpia |
06/12/2021 | CD Olimpia | 2:0 | CD Vida |
17/10/2021 | CD Vida | 2:1 | CD Olimpia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CD Olimpia thắng 5, CD Vida thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CD Olimpia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | CD Olimpia | 4:1 | CD Vida |
15/03/2023 | Atlas | 4:0 | CD Olimpia |
12/03/2023 | CD Marathon | 2:0 | CD Olimpia |
09/03/2023 | CD Olimpia | 4:1 | Atlas |
05/03/2023 | CD Olimpia | 0:0 | Honduras Progreso |
02/03/2023 | CD Real Sociedad | 0:2 | CD Olimpia |
27/02/2023 | CD Victoria | 0:2 | CD Olimpia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CD Olimpia thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của CD Olimpia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | CD Olimpia | 4:1 | CD Vida |
12/03/2023 | CD Vida | 1:1 | Olancho FC |
05/03/2023 | CD Vida | 0:0 | CD Marathon |
02/03/2023 | Honduras Progreso | 1:3 | CD Vida |
26/02/2023 | Lobos UPNFM | 3:0 | CD Vida |
19/02/2023 | CD Vida | 2:2 | Real Espana |
16/02/2023 | CD Victoria | 0:0 | CD Vida |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CD Vida thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CD Olimpia vs CD Vida

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 2% | 2% | 45 | 77 | 1.71 | 29 | 11 | 5 | 37.8% | 66.7% | 55.56% | 35.56% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 31 | 35 | 1.13 | 9 | 9 | 13 | 54.8% | 71% | 29.03% | 51.61% |