Mexico Ascenso MX
23/08 Wednesday
Celaya

VS

Atlante
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Atlante và Celaya, thống kê phong độ hiện tại của Atlante, phong độ hiện tại của Celaya, thành tích đối đầu Atlante, thành tích đối đầu Celaya.
Kết quả đối đầu giữa Atlante và Celaya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/02/2023 | Atlante | 1:0 | Celaya |
13/11/2022 | Celaya | 1:3 | Atlante |
10/11/2022 | Atlante | 0:0 | Celaya |
29/09/2022 | Celaya | 2:1 | Atlante |
20/01/2022 | Celaya | 1:1 | Atlante |
13/12/2021 | Atlante | 2:2 | Celaya |
10/12/2021 | Celaya | 0:1 | Atlante |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celaya thắng 1, Atlante thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Celaya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Celaya | 2:3 | Mineros de Zacatecas |
17/09/2023 | Venados FC | 1:0 | Celaya |
06/09/2023 | Celaya | 1:1 | Cimarrones de Sonora |
31/08/2023 | Tlaxcala F.C. | 1:2 | Celaya |
23/08/2023 | Celaya | 0:0 | Atlante |
20/08/2023 | Celaya | 1:1 | CD Tepatitlan de Morelos |
16/08/2023 | Alebrijes Oaxaca | 2:1 | Celaya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celaya thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Celaya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Atlante | 2:0 | Venados FC |
14/09/2023 | Mineros de Zacatecas | 1:0 | Atlante |
06/09/2023 | Correcaminos de la UAT | 1:0 | Atlante |
01/09/2023 | Atlante | 3:0 | Dorados |
23/08/2023 | Celaya | 0:0 | Atlante |
17/08/2023 | Atlante | 3:0 | Atletico La Paz |
14/08/2023 | Cimarrones de Sonora | 0:0 | Atlante |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atlante thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Celaya vs Atlante

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 1% | 4% | 11 | 10 | 0.91 | 1 | 4 | 6 | 45.5% | 72.7% | 9.09% | 72.73% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 4% | 0% | 10 | 13 | 1.3 | 5 | 3 | 2 | 40% | 50% | 60% | 20% |