Scotland Premier League
22/04 Saturday
Celtic

VS

Motherwell
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Motherwell và Celtic, thống kê phong độ hiện tại của Motherwell, phong độ hiện tại của Celtic, thành tích đối đầu Motherwell, thành tích đối đầu Celtic.
Kết quả đối đầu giữa Motherwell và Celtic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2022 | Motherwell | 1:2 | Celtic |
20/10/2022 | Motherwell | 0:4 | Celtic |
01/10/2022 | Celtic | 2:1 | Motherwell |
14/05/2022 | Celtic | 6:0 | Motherwell |
06/02/2022 | Motherwell | 0:4 | Celtic |
12/12/2021 | Celtic | 1:0 | Motherwell |
16/10/2021 | Motherwell | 0:2 | Celtic |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celtic thắng 7, Motherwell thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Celtic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Celtic | 3:1 | Hibernian |
11/03/2023 | Hearts | 0:3 | Celtic |
09/03/2023 | Celtic | 3:1 | Hearts |
05/03/2023 | St. Mirren | 1:5 | Celtic |
26/02/2023 | Rangers | 1:2 | Celtic |
18/02/2023 | Celtic | 4:0 | Aberdeen |
12/02/2023 | Celtic | 5:1 | St. Mirren |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celtic thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của Celtic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Motherwell | 2:4 | Rangers |
04/03/2023 | Ross County | 0:2 | Motherwell |
25/02/2023 | Kilmarnock | 1:1 | Motherwell |
19/02/2023 | Motherwell | 2:0 | Hearts |
16/02/2023 | Motherwell | 2:1 | St. Mirren |
11/02/2023 | Raith Rovers | 3:1 | Motherwell |
04/02/2023 | Aberdeen | 3:1 | Motherwell |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Motherwell thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Celtic vs Motherwell

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 20 | 3.33 | 6 | 0 | 0 | 6% | 6% | 2% | 4% | 51 | 146 | 2.86 | 37 | 7 | 7 | 76.5% | 96.1% | 39.22% | 54.9% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 3% | 6% | 2% | 4% | 38 | 49 | 1.29 | 12 | 6 | 20 | 55.3% | 78.9% | 26.32% | 50% |