Scotland Premier League
30/09 Saturday
Motherwell

VS

Celtic
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Celtic và Motherwell, thống kê phong độ hiện tại của Celtic, phong độ hiện tại của Motherwell, thành tích đối đầu Celtic, thành tích đối đầu Motherwell.
Kết quả đối đầu giữa Celtic và Motherwell
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/04/2023 | Celtic | 1:1 | Motherwell |
10/11/2022 | Motherwell | 1:2 | Celtic |
20/10/2022 | Motherwell | 0:4 | Celtic |
01/10/2022 | Celtic | 2:1 | Motherwell |
14/05/2022 | Celtic | 6:0 | Motherwell |
06/02/2022 | Motherwell | 0:4 | Celtic |
12/12/2021 | Celtic | 1:0 | Motherwell |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Motherwell thắng 0, Celtic thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Motherwell
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Rangers | 1:0 | Motherwell |
16/09/2023 | Motherwell | 0:1 | St. Mirren |
03/09/2023 | Hearts | 0:1 | Motherwell |
26/08/2023 | Motherwell | 2:1 | Kilmarnock |
19/08/2023 | St. Mirren | 1:0 | Motherwell |
13/08/2023 | Motherwell | 2:1 | Hibernian |
05/08/2023 | Dundee FC | 1:1 | Motherwell |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Motherwell thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Motherwell
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Livingston | 0:3 | Celtic |
20/09/2023 | Feyenoord | 2:0 | Celtic |
16/09/2023 | Celtic | 3:0 | Dundee FC |
03/09/2023 | Rangers | 0:1 | Celtic |
26/08/2023 | Celtic | 0:0 | St.Johnstone |
20/08/2023 | Kilmarnock | 1:0 | Celtic |
13/08/2023 | Aberdeen | 1:3 | Celtic |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celtic thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Motherwell vs Celtic

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 0 | 3 | 2% | 2% | 1% | 2% | 15 | 23 | 1.53 | 9 | 2 | 4 | 40% | 53.3% | 46.67% | 26.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 4% | 0% | 15 | 28 | 1.87 | 9 | 3 | 3 | 46.7% | 60% | 46.67% | 40% |