Romania Liga I
13/11 Sunday
CS Mioveni

VS

CFR Cluj
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa CFR Cluj và CS Mioveni, thống kê phong độ hiện tại của CFR Cluj, phong độ hiện tại của CS Mioveni, thành tích đối đầu CFR Cluj, thành tích đối đầu CS Mioveni.
Kết quả đối đầu giữa CFR Cluj và CS Mioveni
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/07/2022 | CFR Cluj | 4:2 | CS Mioveni |
13/12/2021 | CFR Cluj | 1:0 | CS Mioveni |
07/08/2021 | CS Mioveni | 0:1 | CFR Cluj |
03/12/2014 | CS Mioveni | 3:4 | CFR Cluj |
16/05/2012 | CS Mioveni | 0:5 | CFR Cluj |
03/12/2011 | CFR Cluj | 3:0 | CS Mioveni |
26/04/2008 | CS Mioveni | 0:0 | CFR Cluj |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CS Mioveni thắng 0, CFR Cluj thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CS Mioveni
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | CS Mioveni | 0:1 | CSC Dumbravita |
30/08/2023 | CS Mioveni | 0:2 | Botosani |
26/08/2023 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0:1 | CS Mioveni |
20/08/2023 | CS Mioveni | 1:1 | FC Unirea Slobozia |
17/08/2023 | CSM Râmnicu Vâlcea | 0:5 | CS Mioveni |
14/08/2023 | FC Arges Pitesti | 0:0 | CS Mioveni |
08/08/2023 | CS Mioveni | 0:0 | SCM Gloria Buzau |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CS Mioveni thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của CS Mioveni
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | FC Voluntari | 1:4 | CFR Cluj |
26/08/2023 | CFR Cluj | 3:1 | Botosani |
22/08/2023 | Universitatea Cluj | 3:4 | CFR Cluj |
07/08/2023 | FCSB | 1:0 | CFR Cluj |
04/08/2023 | Adana Demirspor | 2:1 | CFR Cluj |
31/07/2023 | CFR Cluj | 1:1 | CS Universitatea Craiova |
28/07/2023 | CFR Cluj | 1:1 | Adana Demirspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CFR Cluj thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CS Mioveni vs CFR Cluj

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 3% | 1% | 8 | 10 | 1.25 | 3 | 3 | 2 | 25% | 50% | 62.5% | 12.5% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 0% | 5% | 12 | 26 | 2.17 | 8 | 2 | 2 | 58.3% | 83.3% | 16.67% | 75% |