Lịch sử đối đầu giữa Chambishi FC và Red Arrows

Zambia 1. Division

25/02 Saturday
Red Arrows
VS
Chambishi FC
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Chambishi FC và Red Arrows, thống kê phong độ hiện tại của Chambishi FC, phong độ hiện tại của Red Arrows, thành tích đối đầu Chambishi FC, thành tích đối đầu Red Arrows.

Kết quả đối đầu giữa Chambishi FC và Red Arrows

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
15/10/2022Chambishi FC3:4Red Arrows
24/04/2022Red Arrows4:1Chambishi FC
12/12/2021Chambishi FC0:2Red Arrows
17/10/2009Chambishi FC1:1Red Arrows
23/05/2009Red Arrows1:0Chambishi FC
15/10/2008Red Arrows2:3Chambishi FC
19/04/2008Chambishi FC1:0Red Arrows

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Red Arrows thắng 4, Chambishi FC thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Red Arrows

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023Red Arrows0:1Nkana FC
04/03/2023Nchanga Rangers2:2Red Arrows
25/02/2023Red Arrows5:1Chambishi FC
18/02/2023Green Buffaloes1:1Red Arrows
11/02/2023Red Arrows0:0Zanaco
04/02/2023Buildcon1:2Red Arrows
28/01/2023Red Arrows1:0Kabwe Warriors

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Red Arrows thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Red Arrows

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023Lumwana Radiants1:0Chambishi FC
04/03/2023Chambishi FC0:1Nkwazi
25/02/2023Red Arrows5:1Chambishi FC
18/02/2023Chambishi FC2:1Prison Leopards
11/02/2023Forest Rangers2:0Chambishi FC
04/02/2023Chambishi FC1:1Nkana FC
28/01/2023Nchanga Rangers3:3Chambishi FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chambishi FC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Red Arrows vs Chambishi FC

Số liệu thống kê của Red Arrows
Phong độ gần đây: L D W D D W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6101.672313%4%1%4%27311.151010740.7%55.6%33.33%44.44%
Số liệu thống kê của Chambishi FC
Phong độ gần đây: L L L W L D D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.671142%4%0%3%27301.11841548.1%74.1%18.52%48.15%