Algeria Ligue 1
31/03 Thursday
RC Relizane

VS

Chelghoum
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Chelghoum và RC Relizane, thống kê phong độ hiện tại của Chelghoum, phong độ hiện tại của RC Relizane, thành tích đối đầu Chelghoum, thành tích đối đầu RC Relizane.
Kết quả đối đầu giữa Chelghoum và RC Relizane
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Chelghoum | 1:1 | RC Relizane |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; RC Relizane thắng 0, Chelghoum thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của RC Relizane
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/06/2022 | NC Magra | 4:1 | RC Relizane |
03/06/2022 | RC Relizane | 3:3 | RC Arbaa |
27/05/2022 | RC Relizane | 0:8 | CR Belouizdad |
21/05/2022 | NA Hussein Dey | 3:5 | RC Relizane |
14/05/2022 | RC Relizane | 0:2 | MC Oran |
11/05/2022 | ES Setif | 7:0 | RC Relizane |
29/04/2022 | RC Relizane | 4:5 | ASO Chlef |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RC Relizane thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của RC Relizane
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | USM Alger | 3:0 | Chelghoum |
02/03/2023 | Chelghoum | 0:1 | CR Belouizdad |
24/02/2023 | Chelghoum | 1:1 | CS Constantine |
17/02/2023 | ASO Chlef | 4:0 | Chelghoum |
24/12/2022 | Chelghoum | 0:5 | NC Magra |
11/12/2022 | RC Arbaa | 3:1 | Chelghoum |
07/12/2022 | Chelghoum | 0:1 | US Biskra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelghoum thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của RC Relizane vs Chelghoum

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 3% | 34 | 31 | 0.91 | 4 | 8 | 22 | 58.8% | 82.4% | 8.82% | 52.94% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 1 | 5 | 4% | 5% | 0% | 2% | 19 | 6 | 0.32 | 0 | 2 | 17 | 52.6% | 73.7% | 5.26% | 31.58% |