England Premier League
04/03 Saturday
Chelsea

VS

Leeds
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Leeds và Chelsea, thống kê phong độ hiện tại của Leeds, phong độ hiện tại của Chelsea, thành tích đối đầu Leeds, thành tích đối đầu Chelsea.
Kết quả đối đầu giữa Leeds và Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/08/2022 | Leeds | 3:0 | Chelsea |
12/05/2022 | Leeds | 0:3 | Chelsea |
11/12/2021 | Chelsea | 3:2 | Leeds |
13/03/2021 | Leeds | 0:0 | Chelsea |
06/12/2020 | Chelsea | 3:1 | Leeds |
20/12/2012 | Leeds | 1:5 | Chelsea |
15/05/2004 | Chelsea | 1:0 | Leeds |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelsea thắng 5, Leeds thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Chelsea | 1:0 | Brighton |
24/09/2023 | Chelsea | 0:1 | Aston Villa |
17/09/2023 | Bournemouth | 0:0 | Chelsea |
02/09/2023 | Chelsea | 0:1 | Nottingham Forest |
31/08/2023 | Chelsea | 2:1 | AFC Wimbledon |
26/08/2023 | Chelsea | 3:0 | Luton |
20/08/2023 | West Ham | 3:1 | Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelsea thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Leeds | 3:0 | Watford |
21/09/2023 | Hull | 0:0 | Leeds |
17/09/2023 | Millwall | 0:3 | Leeds |
02/09/2023 | Leeds | 0:0 | Sheffield Wednesday |
26/08/2023 | Ipswich | 3:4 | Leeds |
19/08/2023 | Leeds | 1:1 | West Bromwich Albion |
12/08/2023 | Birmingham | 1:0 | Leeds |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Leeds thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Chelsea vs Leeds

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 2% | 3% | 1% | 12 | 16 | 1.33 | 5 | 4 | 3 | 33.3% | 66.7% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 3 | 0 | 3% | 4% | 4% | 2% | 13 | 18 | 1.38 | 6 | 4 | 3 | 38.5% | 69.2% | 46.15% | 30.77% |