South Africa 1. Division
28/10 Saturday
Chippa United

VS

Thanda Royal Zulu
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Thanda Royal Zulu và Chippa United, thống kê phong độ hiện tại của Thanda Royal Zulu, phong độ hiện tại của Chippa United, thành tích đối đầu Thanda Royal Zulu, thành tích đối đầu Chippa United.
Kết quả đối đầu giữa Thanda Royal Zulu và Chippa United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/10/2023 | Chippa United | 1:1 | Thanda Royal Zulu |
05/03/2023 | Chippa United | 0:2 | Thanda Royal Zulu |
10/09/2022 | Thanda Royal Zulu | 1:2 | Chippa United |
14/12/2021 | Thanda Royal Zulu | 2:2 | Chippa United |
11/12/2021 | Chippa United | 1:1 | Thanda Royal Zulu |
10/03/2021 | Chippa United | 0:1 | Thanda Royal Zulu |
20/12/2020 | Thanda Royal Zulu | 3:1 | Chippa United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chippa United thắng 1, Thanda Royal Zulu thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Chippa United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Chippa United | 0:0 | Vasco da Gama |
08/11/2023 | Cape Town City FC | 2:1 | Chippa United |
28/10/2023 | Chippa United | 1:1 | Thanda Royal Zulu |
04/10/2023 | Maccabi FC | 0:0 | Chippa United |
27/09/2023 | Chippa United | 1:0 | SuperSport United |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Chippa United thắng 1; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Chippa United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Thanda Royal Zulu | 0:1 | Vasco da Gama |
12/11/2023 | Lamontville Golden Arrows | 1:3 | Thanda Royal Zulu |
28/10/2023 | Chippa United | 1:1 | Thanda Royal Zulu |
25/10/2023 | Thanda Royal Zulu | 0:0 | Orlando Pirates |
30/09/2023 | Maccabi FC | 2:1 | Thanda Royal Zulu |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Thanda Royal Zulu thắng 1; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Chippa United vs Thanda Royal Zulu

Phong độ gần đây:
D
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 3 | 1 | 2% | 3% | 3% | 3% | 12 | 9 | 0.75 | 3 | 6 | 3 | 25% | 50% | 50% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 3% | 2% | 3% | 13 | 9 | 0.69 | 3 | 7 | 3 | 30.8% | 38.5% | 53.85% | 30.77% |