Friendlies
01/07 Saturday
Club Bruges

VS

Zulte-Waregem
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Zulte-Waregem và Club Bruges, thống kê phong độ hiện tại của Zulte-Waregem, phong độ hiện tại của Club Bruges, thành tích đối đầu Zulte-Waregem, thành tích đối đầu Club Bruges.
Kết quả đối đầu giữa Zulte-Waregem và Club Bruges
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/01/2023 | ZulteWaregem | 1:2 | Club Bruges |
06/08/2022 | Club Bruges | 1:1 | ZulteWaregem |
13/12/2021 | Club Bruges | 3:0 | ZulteWaregem |
16/08/2021 | ZulteWaregem | 0:4 | Club Bruges |
07/07/2021 | Club Bruges | 2:1 | ZulteWaregem |
07/03/2021 | Club Bruges | 3:0 | ZulteWaregem |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Club Bruges thắng 5, Zulte-Waregem thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Club Bruges
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Club Bruges | 0:0 | Cercle Bruges |
10/11/2023 | Club Bruges | 2:0 | Lugano |
06/11/2023 | Union St.Gilloise | 2:1 | Club Bruges |
29/10/2023 | Club Bruges | 2:1 | Antwerp |
26/10/2023 | Lugano | 1:3 | Club Bruges |
21/10/2023 | Kortrijk | 1:0 | Club Bruges |
08/10/2023 | Standard Liege | 2:1 | Club Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Bruges thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Club Bruges
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2023 | Patro Eisden | 0:3 | ZulteWaregem |
04/11/2023 | ZulteWaregem | 0:1 | Oostende |
28/10/2023 | Lommel | 1:1 | ZulteWaregem |
22/10/2023 | ZulteWaregem | 1:0 | FC Liege |
08/10/2023 | WaaslandBeveren | 0:3 | ZulteWaregem |
01/10/2023 | ZulteWaregem | 0:1 | Club Brugge U23 |
23/09/2023 | ZulteWaregem | 2:1 | Deinze |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zulte-Waregem thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Club Bruges vs Zulte-Waregem

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 2% | 3% | 29 | 56 | 1.93 | 14 | 7 | 8 | 55.2% | 79.3% | 24.14% | 62.07% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 3% | 1% | 17 | 34 | 2 | 9 | 2 | 6 | 58.8% | 70.6% | 35.29% | 41.18% |