Belgium Jupiler League
30/01 Monday
Zulte-Waregem

VS

Club Bruges
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Club Bruges và Zulte-Waregem, thống kê phong độ hiện tại của Club Bruges, phong độ hiện tại của Zulte-Waregem, thành tích đối đầu Club Bruges, thành tích đối đầu Zulte-Waregem.
Kết quả đối đầu giữa Club Bruges và Zulte-Waregem
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2022 | Club Bruges | 1:1 | ZulteWaregem |
13/12/2021 | Club Bruges | 3:0 | ZulteWaregem |
16/08/2021 | ZulteWaregem | 0:4 | Club Bruges |
07/07/2021 | Club Bruges | 2:1 | ZulteWaregem |
07/03/2021 | Club Bruges | 3:0 | ZulteWaregem |
20/09/2020 | ZulteWaregem | 0:6 | Club Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Zulte-Waregem thắng 2, Club Bruges thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zulte-Waregem
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | OudHeverlee | 4:2 | ZulteWaregem |
01/03/2023 | KV Mechelen | 1:0 | ZulteWaregem |
25/02/2023 | ZulteWaregem | 3:3 | Kortrijk |
19/02/2023 | Seraing United | 1:1 | ZulteWaregem |
13/02/2023 | ZulteWaregem | 1:1 | Oostende |
06/02/2023 | Union St.Gilloise | 4:0 | ZulteWaregem |
03/02/2023 | ZulteWaregem | 1:2 | KV Mechelen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zulte-Waregem thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Zulte-Waregem
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Benfica | 5:1 | Club Bruges |
04/03/2023 | Oostende | 3:0 | Club Bruges |
26/02/2023 | Club Bruges | 2:0 | Gent |
19/02/2023 | Cercle Bruges | 2:2 | Club Bruges |
16/02/2023 | Club Bruges | 0:2 | Benfica |
11/02/2023 | Club Bruges | 1:1 | Union St.Gilloise |
05/02/2023 | Antwerp | 0:0 | Club Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Bruges thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zulte-Waregem vs Club Bruges

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 0 | 3 | 3 | 3% | 5% | 0% | 4% | 40 | 59 | 1.48 | 11 | 10 | 19 | 57.5% | 90% | 17.5% | 57.5% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3% | 6% | 1% | 3% | 47 | 74 | 1.57 | 21 | 14 | 12 | 55.3% | 85.1% | 36.17% | 48.94% |