France FA Cup
11/12 Saturday
Club Franciscain

VS

Cholet
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Cholet và Club Franciscain, thống kê phong độ hiện tại của Cholet, phong độ hiện tại của Club Franciscain, thành tích đối đầu Cholet, thành tích đối đầu Club Franciscain.
Kết quả đối đầu giữa Cholet và Club Franciscain
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Club Franciscain thắng 0, Cholet thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Club Franciscain
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Club Franciscain | 1:2 | Cholet |
14/11/2021 | Club Colonial Fort de France | 0:1 | Club Franciscain |
08/03/2021 | Angers | 5:0 | Club Franciscain |
31/01/2021 | Club Franciscain | 1:1 | |
14/01/2021 | Club Franciscain | 2:0 | Samaritaine |
25/10/2020 | US Riveraine | 2:3 | Club Franciscain |
07/12/2019 | Tours | 2:1 | Club Franciscain |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Franciscain thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Club Franciscain
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Concarneau | 2:0 | Cholet |
25/02/2023 | Cholet | 0:0 | Dunkerque |
18/02/2023 | Orleans | 2:0 | Cholet |
11/02/2023 | Cholet | 3:2 | Bourg en Bresse Peronnas |
04/02/2023 | Le Puy | 1:1 | Cholet |
28/01/2023 | Cholet | 2:0 | Martigues |
14/01/2023 | Gobelins F.C | 1:3 | Cholet |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cholet thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Club Franciscain vs Cholet

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 34 | 1.26 | 9 | 9 | 9 | 51.9% | 85.2% | 22.22% | 62.96% |