Lịch sử đối đầu giữa Cortulua và Union Magdalena

Colombia Liga Postobon

11/09 Sunday
Cortulua
VS
Union Magdalena
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Union Magdalena và Cortulua, thống kê phong độ hiện tại của Union Magdalena, phong độ hiện tại của Cortulua, thành tích đối đầu Union Magdalena, thành tích đối đầu Cortulua.

Kết quả đối đầu giữa Union Magdalena và Cortulua

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
19/03/2022Union Magdalena0:2Cortulua
11/03/2022Cortulua1:1Union Magdalena
11/08/2021Union Magdalena2:0Cortulua
23/03/2021Union Magdalena1:0Cortulua
13/10/2020Cortulua1:2Union Magdalena
17/09/2018Union Magdalena1:1Cortulua
20/04/2018Cortulua1:1Union Magdalena

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cortulua thắng 1, Union Magdalena thắng 3, Hòa 3.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Cortulua

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
09/03/2023Barranquilla FC0:5Cortulua
05/03/2023Cortulua1:0Real Santander
25/02/2023Tigres FC3:0Cortulua
19/02/2023Cortulua2:1Deportes Quindio
14/02/2023Llaneros FC1:3Cortulua
05/02/2023Cortulua1:0Valledupar
31/10/2022Cortulua0:0Rionegro Aguilas

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cortulua thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Cortulua

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
05/03/2023Union Magdalena1:1CD Jaguares
27/02/2023Santa Fe0:0Union Magdalena
23/02/2023Union Magdalena3:0Universitario Popayan
20/02/2023Union Magdalena0:0Chico FC
17/02/2023Universitario Popayan0:1Union Magdalena
10/02/2023Atletico Junior0:0Union Magdalena
06/02/2023Union Magdalena1:1Envigado

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Magdalena thắng 2; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Cortulua vs Union Magdalena

Số liệu thống kê của Cortulua
Phong độ gần đây: W W L W W W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
612250166.7%66.7%50%33.33%
Số liệu thống kê của Union Magdalena
Phong độ gần đây: D D W W D D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
88134137.5%62.5%50%37.5%