Colombia Liga Postobon
11/09 Sunday
Cortulua

VS

Union Magdalena
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Union Magdalena và Cortulua, thống kê phong độ hiện tại của Union Magdalena, phong độ hiện tại của Cortulua, thành tích đối đầu Union Magdalena, thành tích đối đầu Cortulua.
Kết quả đối đầu giữa Union Magdalena và Cortulua
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2022 | Union Magdalena | 0:2 | Cortulua |
11/03/2022 | Cortulua | 1:1 | Union Magdalena |
11/08/2021 | Union Magdalena | 2:0 | Cortulua |
23/03/2021 | Union Magdalena | 1:0 | Cortulua |
13/10/2020 | Cortulua | 1:2 | Union Magdalena |
17/09/2018 | Union Magdalena | 1:1 | Cortulua |
20/04/2018 | Cortulua | 1:1 | Union Magdalena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cortulua thắng 1, Union Magdalena thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cortulua
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/10/2023 | Bogota FC | 1:1 | Cortulua |
08/10/2023 | Cortulua | 3:1 | Patriotas |
04/10/2023 | Cortulua | 0:1 | Real Cartagena |
27/09/2023 | Universitario Popayan | 1:0 | Cortulua |
21/09/2023 | Cortulua | 0:1 | Leones |
16/09/2023 | Fortaleza FC | 2:0 | Cortulua |
10/09/2023 | Cortulua | 3:0 | Orsomarso |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cortulua thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Cortulua
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/11/2023 | Union Magdalena | 0:4 | Indediente Medellin |
28/10/2023 | Tolima | 2:1 | Union Magdalena |
22/10/2023 | Union Magdalena | 1:2 | Bucaramanga |
19/10/2023 | Millonarios | 1:1 | Union Magdalena |
14/10/2023 | Deportivo Pasto | 3:1 | Union Magdalena |
08/10/2023 | Union Magdalena | 2:1 | Atletico Nacional |
27/09/2023 | Union Magdalena | 3:4 | Deportivo Cali |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Magdalena thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cortulua vs Union Magdalena

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 0% | 2% | 40 | 45 | 1.13 | 12 | 14 | 14 | 40% | 65% | 30% | 45% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 46 | 47 | 1.02 | 12 | 17 | 17 | 52.2% | 71.7% | 30.43% | 54.35% |