Poland Ekstraklasa
27/09 Wednesday
Górnik Łęczna

VS

Cracovia
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Cracovia và Górnik Łęczna, thống kê phong độ hiện tại của Cracovia, phong độ hiện tại của Górnik Łęczna, thành tích đối đầu Cracovia, thành tích đối đầu Górnik Łęczna.
Kết quả đối đầu giữa Cracovia và Górnik Łęczna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/07/2021 | Gornik Leczna | 1:1 | Cracovia |
16/05/2017 | Gornik Leczna | 3:0 | Cracovia |
04/12/2016 | Cracovia | 1:1 | Gornik Leczna |
31/07/2016 | Gornik Leczna | 0:0 | Cracovia |
02/04/2016 | Cracovia | 0:0 | Gornik Leczna |
31/10/2015 | Gornik Leczna | 1:0 | Cracovia |
16/05/2015 | Gornik Leczna | 0:3 | Cracovia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cracovia thắng 1, Gornik Leczna thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Górnik Łęczna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Cracovia | 0:0 | Korona Kielce |
26/08/2023 | Warta Poznan | 0:0 | Cracovia |
22/08/2023 | Cracovia | 1:1 | Piast Gliwice |
11/08/2023 | Cracovia | 2:1 | Zaglebie Lubin |
06/08/2023 | Radomiak Radom | 0:1 | Cracovia |
31/07/2023 | Cracovia | 0:0 | Legia Warszawa |
29/07/2023 | Cracovia | 0:0 | PAS Giannina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cracovia thắng 2; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Górnik Łęczna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Znicz Pruszkow | 0:1 | Gornik Leczna |
27/08/2023 | Gornik Leczna | 1:0 | Wisla Plock |
19/08/2023 | Motor Lublin | 0:1 | Gornik Leczna |
11/08/2023 | Gornik Leczna | 3:1 | Chrobry Glogow |
05/08/2023 | Miedz Legnica | 0:0 | Gornik Leczna |
28/07/2023 | Gornik Leczna | 0:0 | Arka Gdynia |
22/07/2023 | Gornik Leczna | 2:2 | Wisla Krakow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gornik Leczna thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Górnik Łęczna vs Cracovia

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 4 | 0 | 1% | 2% | 4% | 2% | 13 | 12 | 0.92 | 5 | 7 | 1 | 15.4% | 46.2% | 53.85% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1% | 1% | 5% | 1% | 10 | 8 | 0.8 | 4 | 4 | 2 | 20% | 20% | 60% | 20% |