Poland Ekstraklasa
12/12 Sunday
Cracovia

VS

Gornik Leczna
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Gornik Leczna và Cracovia, thống kê phong độ hiện tại của Gornik Leczna, phong độ hiện tại của Cracovia, thành tích đối đầu Gornik Leczna, thành tích đối đầu Cracovia.
Kết quả đối đầu giữa Gornik Leczna và Cracovia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/07/2021 | Gornik Leczna | 1:1 | Cracovia |
16/05/2017 | Gornik Leczna | 3:0 | Cracovia |
04/12/2016 | Cracovia | 1:1 | Gornik Leczna |
31/07/2016 | Gornik Leczna | 0:0 | Cracovia |
02/04/2016 | Cracovia | 0:0 | Gornik Leczna |
31/10/2015 | Gornik Leczna | 1:0 | Cracovia |
16/05/2015 | Gornik Leczna | 0:3 | Cracovia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cracovia thắng 1, Gornik Leczna thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cracovia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Cracovia | 1:1 | Slask Wroclaw |
25/02/2023 | Piast Gliwice | 2:1 | Cracovia |
18/02/2023 | Cracovia | 2:1 | Stal Mielec |
12/02/2023 | Legia Warszawa | 2:2 | Cracovia |
07/02/2023 | Korona Kielce | 2:1 | Cracovia |
31/01/2023 | Cracovia | 2:0 | Gornik Zabrze |
12/11/2022 | Wisla Plock | 1:0 | Cracovia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cracovia thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Cracovia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Gornik Leczna | 1:1 | Ruch Chorzow |
28/02/2023 | Pogon Siedlce | 0:1 | Gornik Leczna |
25/02/2023 | Resovia | 1:0 | Gornik Leczna |
18/02/2023 | Gornik Leczna | 1:0 | Stal Rzeszow |
11/02/2023 | Sandecja Nowy Sacz | 3:0 | Gornik Leczna |
14/11/2022 | Gornik Leczna | 2:2 | Puszcza Niepolomice |
08/11/2022 | Gornik Leczna | 1:0 | Piast Gliwice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gornik Leczna thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cracovia vs Gornik Leczna

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 1% | 5% | 27 | 36 | 1.33 | 11 | 6 | 10 | 33.3% | 81.5% | 37.04% | 40.74% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 2% | 2% | 26 | 32 | 1.23 | 8 | 9 | 9 | 46.2% | 65.4% | 23.08% | 53.85% |