Lịch sử đối đầu giữa Crystal Palace và Everton

England Premier League

11/11 Saturday
Crystal Palace
VS
Everton
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Everton và Crystal Palace, thống kê phong độ hiện tại của Everton, phong độ hiện tại của Crystal Palace, thành tích đối đầu Everton, thành tích đối đầu Crystal Palace.

Kết quả đối đầu giữa Everton và Crystal Palace

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
22/04/2023Crystal Palace0:0Everton
22/10/2022Everton3:0Crystal Palace
20/05/2022Everton3:2Crystal Palace
20/03/2022Crystal Palace4:0Everton
12/12/2021Crystal Palace3:1Everton
06/04/2021Everton1:1Crystal Palace
26/09/2020Crystal Palace1:2Everton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crystal Palace thắng 2, Everton thắng 3, Hòa 2.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Crystal Palace

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/09/2023Crystal Palace3:2Wolverhampton Wanderers
26/08/2023Brentford1:1Crystal Palace
22/08/2023Crystal Palace0:1Arsenal
12/08/2023Sheffield United0:1Crystal Palace
05/08/2023Crystal Palace2:0Lyon
31/07/2023Crystal Palace1:1Sevilla
27/07/2023Crystal Palace1:2Millonarios

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crystal Palace thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Crystal Palace

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/09/2023Sheffield United2:2Everton
26/08/2023Everton0:1Wolverhampton Wanderers
20/08/2023Aston Villa4:0Everton
12/08/2023Everton0:1Fulham
05/08/2023Everton1:0Sporting CP
29/07/2023Stoke0:1Everton
26/07/2023Bolton0:0Everton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Everton thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Crystal Palace vs Everton

Số liệu thống kê của Crystal Palace
Phong độ gần đây: W D L W W D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.333211%4%2%3%11171.5553345.5%72.7%27.27%54.55%
Số liệu thống kê của Everton
Phong độ gần đây: D L L L W W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.672132%2%2%1%970.7842333.3%33.3%44.44%22.22%