England Premier League
22/04 Saturday
Crystal Palace

VS

Everton
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Everton và Crystal Palace, thống kê phong độ hiện tại của Everton, phong độ hiện tại của Crystal Palace, thành tích đối đầu Everton, thành tích đối đầu Crystal Palace.
Kết quả đối đầu giữa Everton và Crystal Palace
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/10/2022 | Everton | 3:0 | Crystal Palace |
20/05/2022 | Everton | 3:2 | Crystal Palace |
20/03/2022 | Crystal Palace | 4:0 | Everton |
12/12/2021 | Crystal Palace | 3:1 | Everton |
06/04/2021 | Everton | 1:1 | Crystal Palace |
26/09/2020 | Crystal Palace | 1:2 | Everton |
08/02/2020 | Everton | 3:1 | Crystal Palace |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crystal Palace thắng 2, Everton thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Crystal Palace
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Arsenal | 4:1 | Crystal Palace |
16/03/2023 | Brighton | 1:0 | Crystal Palace |
12/03/2023 | Crystal Palace | 0:1 | Manchester City |
04/03/2023 | Aston Villa | 1:0 | Crystal Palace |
26/02/2023 | Crystal Palace | 0:0 | Liverpool |
18/02/2023 | Brentford | 1:1 | Crystal Palace |
11/02/2023 | Crystal Palace | 1:1 | Brighton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Crystal Palace thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Crystal Palace
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Chelsea | 2:2 | Everton |
11/03/2023 | Everton | 1:0 | Brentford |
05/03/2023 | Nottingham Forest | 2:2 | Everton |
02/03/2023 | Arsenal | 4:0 | Everton |
25/02/2023 | Everton | 0:2 | Aston Villa |
18/02/2023 | Everton | 1:0 | Leeds |
14/02/2023 | Liverpool | 2:0 | Everton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Everton thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Crystal Palace vs Everton

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 1% | 2% | 1% | 2% | 44 | 52 | 1.18 | 13 | 14 | 17 | 47.7% | 72.7% | 22.73% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 2% | 37 | 37 | 1 | 10 | 9 | 18 | 45.9% | 73% | 27.03% | 43.24% |