Bulgaria B PFG
06/05 Saturday
Strumska Slava

VS

CSKA 1948 II
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa CSKA 1948 II và Strumska Slava, thống kê phong độ hiện tại của CSKA 1948 II, phong độ hiện tại của Strumska Slava, thành tích đối đầu CSKA 1948 II, thành tích đối đầu Strumska Slava.
Kết quả đối đầu giữa CSKA 1948 II và Strumska Slava
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/10/2022 | CSKA II | 3:1 | Strumska Slava |
12/12/2021 | CSKA II | 1:3 | Strumska Slava |
04/08/2021 | Strumska Slava | 1:0 | CSKA II |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Strumska Slava thắng 2, CSKA 1948 II thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Strumska Slava
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Strumska Slava | 0:2 | Dobrudzha Dobrich |
25/02/2023 | Ludogorets Razgrad II | 1:1 | Strumska Slava |
18/02/2023 | Strumska Slava | 0:1 | Yantra |
11/02/2023 | Sozopol | 2:2 | Strumska Slava |
16/11/2022 | Strumska Slava | 0:2 | Spartak Varna |
12/11/2022 | Maritsa Plovdiv | 1:2 | Strumska Slava |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Strumska Slava thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 17%
Phong độ gần đây của Strumska Slava
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | CSKA II | 2:0 | Levski Krumovgrad |
26/02/2023 | Dobrudzha Dobrich | 1:0 | CSKA II |
20/02/2023 | CSKA II | 2:0 | Ludogorets Razgrad II |
12/02/2023 | Yantra | 1:3 | CSKA II |
11/11/2022 | Sozopol | 0:5 | CSKA II |
06/11/2022 | CSKA II | 3:0 | Maritsa Plovdiv |
30/10/2022 | Dunav Ruse | 0:0 | CSKA II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CSKA 1948 II thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Strumska Slava vs CSKA 1948 II

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 5% | 0% | 3% | 22 | 19 | 0.86 | 5 | 9 | 8 | 45.5% | 72.7% | 31.82% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 5 | 0 | 1 | 3% | 5% | 4% | 1% | 21 | 38 | 1.81 | 13 | 5 | 3 | 42.9% | 71.4% | 52.38% | 38.1% |