Russia Premier League
11/12 Saturday
CSKA Moscow

VS

Arsenal Tula
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Arsenal Tula và CSKA Moscow, thống kê phong độ hiện tại của Arsenal Tula, phong độ hiện tại của CSKA Moscow, thành tích đối đầu Arsenal Tula, thành tích đối đầu CSKA Moscow.
Kết quả đối đầu giữa Arsenal Tula và CSKA Moscow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/09/2021 | Arsenal Tula | 2:2 | CSKA Moscow |
08/04/2021 | Arsenal Tula | 1:2 | CSKA Moscow |
13/03/2021 | Arsenal Tula | 2:1 | CSKA Moscow |
26/10/2020 | CSKA Moscow | 5:1 | Arsenal Tula |
08/09/2020 | CSKA Moscow | 1:0 | Arsenal Tula |
02/12/2019 | CSKA Moscow | 0:1 | Arsenal Tula |
01/09/2019 | Arsenal Tula | 1:2 | CSKA Moscow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CSKA Moscow thắng 4, Arsenal Tula thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CSKA Moscow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | CSKA Moscow | 4:0 | Krylya Sovetov Samara |
05/03/2023 | FC Sochi | 2:0 | CSKA Moscow |
23/02/2023 | CSKA Moscow | 3:0 | FC Krasnodar |
19/02/2023 | Rubin Kazan | 2:0 | CSKA Moscow |
15/02/2023 | CSKA Moscow | 2:1 | Dinamo Moscow |
11/02/2023 | Terek Grozny | 1:1 | CSKA Moscow |
04/02/2023 | Gazovik Orenburg | 1:1 | CSKA Moscow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CSKA Moscow thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của CSKA Moscow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Arsenal Tula | 2:3 | Rodina |
05/03/2023 | FK Makhachkala | 0:0 | Arsenal Tula |
25/11/2022 | Arsenal Tula | 0:5 | Baltika |
20/11/2022 | Akron Tolyatti | 0:0 | Arsenal Tula |
13/11/2022 | Arsenal Tula | 3:1 | FC Krasnodar II |
06/11/2022 | KamAZ | 0:1 | Arsenal Tula |
28/10/2022 | Shinnik Yaroslavl | 2:1 | Arsenal Tula |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arsenal Tula thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CSKA Moscow vs Arsenal Tula

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 3% | 6% | 2% | 2% | 45 | 75 | 1.67 | 24 | 10 | 11 | 53.3% | 77.8% | 31.11% | 48.89% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 3% | 2% | 28 | 38 | 1.36 | 11 | 8 | 9 | 50% | 78.6% | 28.57% | 57.14% |