Hungary OTP BANK Liga
26/02 Sunday
Debrecen

VS

Ferencvaros
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Ferencvaros và Debrecen, thống kê phong độ hiện tại của Ferencvaros, phong độ hiện tại của Debrecen, thành tích đối đầu Ferencvaros, thành tích đối đầu Debrecen.
Kết quả đối đầu giữa Ferencvaros và Debrecen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2022 | Ferencvaros | 2:0 | Debrecen |
10/04/2022 | Ferencvaros | 3:0 | Debrecen |
12/12/2021 | Debrecen | 2:0 | Ferencvaros |
28/08/2021 | Ferencvaros | 4:2 | Debrecen |
23/05/2020 | Ferencvaros | 2:1 | Debrecen |
01/03/2020 | Ferencvaros | 2:0 | Debrecen |
10/11/2019 | Debrecen | 1:6 | Ferencvaros |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Debrecen thắng 1, Ferencvaros thắng 6, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Debrecen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Varda SE | 0:1 | Debrecen |
06/03/2023 | Ujpest | 1:1 | Debrecen |
03/03/2023 | Debrecen | 1:3 | Puskas FC Academy |
26/02/2023 | Debrecen | 0:2 | Ferencvaros |
19/02/2023 | Budapest Honved | 2:3 | Debrecen |
12/02/2023 | Debrecen | 2:1 | Paksi SE |
09/02/2023 | Gyori ETO | 1:2 | Debrecen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Debrecen thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Debrecen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Ferencvaros | 0:2 | Bayer Leverkusen |
13/03/2023 | Ferencvaros | 1:2 | Puskas FC Academy |
10/03/2023 | Bayer Leverkusen | 2:0 | Ferencvaros |
04/03/2023 | Ferencvaros | 1:1 | Mezokovesd SE |
26/02/2023 | Debrecen | 0:2 | Ferencvaros |
18/02/2023 | Ferencvaros | 1:1 | Kecskemeti TE |
11/02/2023 | Varda SE | 0:0 | Ferencvaros |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ferencvaros thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Debrecen vs Ferencvaros

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 1% | 4% | 25 | 41 | 1.64 | 10 | 7 | 8 | 56% | 84% | 20% | 68% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 1% | 6% | 1% | 3% | 40 | 73 | 1.83 | 22 | 8 | 10 | 52.5% | 80% | 35% | 52.5% |