Hungary OTP BANK Liga
08/10 Sunday
Ferencvaros

VS

Debrecen
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Debrecen và Ferencvaros, thống kê phong độ hiện tại của Debrecen, phong độ hiện tại của Ferencvaros, thành tích đối đầu Debrecen, thành tích đối đầu Ferencvaros.
Kết quả đối đầu giữa Debrecen và Ferencvaros
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Ferencvaros | 1:3 | Debrecen |
26/02/2023 | Debrecen | 0:2 | Ferencvaros |
09/10/2022 | Ferencvaros | 2:0 | Debrecen |
10/04/2022 | Ferencvaros | 3:0 | Debrecen |
12/12/2021 | Debrecen | 2:0 | Ferencvaros |
28/08/2021 | Ferencvaros | 4:2 | Debrecen |
23/05/2020 | Ferencvaros | 2:1 | Debrecen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ferencvaros thắng 5, Debrecen thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ferencvaros
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Ferencvaros | 1:0 | Kecskemeti TE |
24/09/2023 | Ferencvaros | 1:0 | Varda SE |
21/09/2023 | Ferencvaros | 3:1 | Cukaricki |
16/09/2023 | Nagyecsed RSE | 0:8 | Ferencvaros |
03/09/2023 | Zalaegerszeg | 2:6 | Ferencvaros |
01/09/2023 | Ferencvaros | 3:0 | Zalgiris Vilnius |
27/08/2023 | Ferencvaros | 6:1 | Paksi SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ferencvaros thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của Ferencvaros
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Paksi SE | 2:0 | Debrecen |
23/09/2023 | Diosgyori VTK | 3:1 | Debrecen |
16/09/2023 | Eger | 1:2 | Debrecen |
09/09/2023 | Debrecen | 1:1 | Mezokovesd SE |
04/09/2023 | Debrecen | 2:0 | Kecskemeti TE |
27/08/2023 | Debrecen | 1:3 | MTK Budapest |
22/08/2023 | Debrecen | 4:1 | Varda SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Debrecen thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ferencvaros vs Debrecen

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 22 | 3.67 | 6 | 0 | 0 | 4% | 4% | 4% | 2% | 21 | 59 | 2.81 | 16 | 2 | 3 | 66.7% | 76.2% | 57.14% | 38.1% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 4% | 20 | 37 | 1.85 | 10 | 2 | 8 | 55% | 70% | 30% | 50% |