Italy Serie D
12/02 Sunday
Sestri Levante

VS

Derthona
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Derthona và Sestri Levante, thống kê phong độ hiện tại của Derthona, phong độ hiện tại của Sestri Levante, thành tích đối đầu Derthona, thành tích đối đầu Sestri Levante.
Kết quả đối đầu giữa Derthona và Sestri Levante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2022 | Derthona | 0:3 | Sestri Levante |
27/04/2022 | Sestri Levante | 1:1 | Derthona |
12/12/2021 | Derthona | 1:2 | Sestri Levante |
20/02/2021 | Sestri Levante | 2:0 | Derthona |
03/10/2020 | Derthona | 2:1 | Sestri Levante |
31/01/2016 | Derthona | 1:0 | Sestri Levante |
27/09/2015 | Sestri Levante | 2:0 | Derthona |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sestri Levante thắng 4, Derthona thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sestri Levante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/09/2023 | Sestri Levante | 0:1 | Lucchese |
02/09/2023 | Pontedera | 2:0 | Sestri Levante |
12/08/2023 | Fiorentina | 7:1 | Sestri Levante |
29/07/2023 | Reggiana | 3:0 | Sestri Levante |
04/06/2023 | ASD Pineto | 0:2 | Sestri Levante |
31/05/2023 | Sestri Levante | 0:0 | ASD Pineto |
14/05/2023 | Lumezzane | 1:2 | Sestri Levante |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sestri Levante thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Sestri Levante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Derthona | 3:0 | P.D.H.A.E. |
14/05/2023 | Derthona | 1:0 | Castanese |
07/05/2023 | Fossano | 3:3 | Derthona |
30/04/2023 | Derthona | 0:0 | ASD Calcio Chieri |
23/04/2023 | P.D.H.A.E. | 1:2 | Derthona |
16/04/2023 | Derthona | 1:3 | Borgosesia |
06/04/2023 | Castellanzese | 3:3 | Derthona |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Derthona thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sestri Levante vs Derthona

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 4 | 50% | 75% | 0% | 25% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 100% | 100% | 100% | 0% |