Albania Kategoria Superiore
29/04 Friday
Partizani

VS

Dinamo Tirana
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Dinamo Tirana và Partizani, thống kê phong độ hiện tại của Dinamo Tirana, phong độ hiện tại của Partizani, thành tích đối đầu Dinamo Tirana, thành tích đối đầu Partizani.
Kết quả đối đầu giữa Dinamo Tirana và Partizani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2022 | Dinamo Tirana | 0:0 | Partizani |
14/12/2021 | Partizani | 1:0 | Dinamo Tirana |
02/10/2021 | Dinamo Tirana | 1:1 | Partizani |
16/03/2013 | Dinamo Tirana | 0:1 | Partizani |
06/10/2012 | Partizani | 3:2 | Dinamo Tirana |
05/04/2009 | Partizani | 1:2 | Dinamo Tirana |
04/02/2009 | Partizani | 1:0 | Dinamo Tirana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Partizani thắng 4, Dinamo Tirana thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Partizani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2023 | Vllaznia | 0:0 | Partizani |
04/09/2023 | Partizani | 1:0 | Laci |
01/09/2023 | Partizani | 1:1 | FC Astana |
26/08/2023 | Partizani | 0:0 | Teuta Durres |
24/08/2023 | FC Astana | 1:0 | Partizani |
18/08/2023 | Partizani | 1:0 | Valmieras FK |
13/08/2023 | Partizani | 1:2 | Roma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Partizani thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Partizani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/05/2022 | Egnatia | 1:1 | Dinamo Tirana |
21/05/2022 | Dinamo Tirana | 2:1 | KF Tirana |
14/05/2022 | Kukesi | 2:1 | Dinamo Tirana |
09/05/2022 | Dinamo Tirana | 1:1 | Skenderbeu |
05/05/2022 | Dinamo Tirana | 0:0 | Vllaznia |
29/04/2022 | Partizani | 3:1 | Dinamo Tirana |
24/04/2022 | Dinamo Tirana | 0:1 | Teuta Durres |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dinamo Tirana thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Partizani vs Dinamo Tirana

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 2 | 2 | 1% | 2% | 3% | 2% | 11 | 12 | 1.09 | 5 | 3 | 3 | 27.3% | 54.5% | 36.36% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3% | 5% | 1% | 5% | 36 | 21 | 0.58 | 6 | 11 | 19 | 22.2% | 50% | 27.78% | 33.33% |