Hungary NB II
30/04 Sunday
Diosgyori VTK

VS

Aqvital FC Csakvar
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Aqvital FC Csakvar và Diosgyori VTK, thống kê phong độ hiện tại của Aqvital FC Csakvar, phong độ hiện tại của Diosgyori VTK, thành tích đối đầu Aqvital FC Csakvar, thành tích đối đầu Diosgyori VTK.
Kết quả đối đầu giữa Aqvital FC Csakvar và Diosgyori VTK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/11/2022 | Aqvital FC Csakvar | 0:3 | Diosgyori VTK |
12/12/2021 | Diosgyori VTK | 3:2 | Aqvital FC Csakvar |
02/08/2021 | Aqvital FC Csakvar | 0:1 | Diosgyori VTK |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Diosgyori VTK thắng 3, Aqvital FC Csakvar thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Diosgyori VTK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Diosgyori VTK | 5:1 | Szentlorinc |
14/03/2023 | MTK Budapest | 4:2 | Diosgyori VTK |
07/03/2023 | Diosgyori VTK | 3:1 | Gyirmot |
26/02/2023 | Kazincbarcikai BSC | 1:0 | Diosgyori VTK |
21/02/2023 | Diosgyori VTK | 3:2 | Pecsi MFC |
12/02/2023 | FC Ajka | 0:1 | Diosgyori VTK |
07/02/2023 | Diosgyori VTK | 1:0 | Duna Aszfalt TVSE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Diosgyori VTK thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Diosgyori VTK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Aqvital FC Csakvar | 0:0 | MTK Budapest |
12/03/2023 | Gyirmot | 2:1 | Aqvital FC Csakvar |
05/03/2023 | Aqvital FC Csakvar | 1:3 | Kazincbarcikai BSC |
26/02/2023 | Pecsi MFC | 1:1 | Aqvital FC Csakvar |
19/02/2023 | Aqvital FC Csakvar | 1:1 | FC Ajka |
12/02/2023 | Duna Aszfalt TVSE | 1:1 | Aqvital FC Csakvar |
05/02/2023 | Aqvital FC Csakvar | 0:0 | Soroksar SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aqvital FC Csakvar thắng 0; Hòa 5; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Diosgyori VTK vs Aqvital FC Csakvar

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 0 | 2 | 4% | 4% | 1% | 4% | 30 | 64 | 2.13 | 21 | 2 | 7 | 70% | 83.3% | 36.67% | 53.33% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 4 | 2 | 2% | 5% | 1% | 5% | 28 | 31 | 1.11 | 7 | 12 | 9 | 39.3% | 78.6% | 21.43% | 57.14% |