Lịch sử đối đầu giữa Diosgyori VTK và Aqvital FC Csakvar

Hungary NB II

01/05 Monday
Diosgyori VTK
VS
Aqvital FC Csakvar
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Aqvital FC Csakvar và Diosgyori VTK, thống kê phong độ hiện tại của Aqvital FC Csakvar, phong độ hiện tại của Diosgyori VTK, thành tích đối đầu Aqvital FC Csakvar, thành tích đối đầu Diosgyori VTK.

Kết quả đối đầu giữa Aqvital FC Csakvar và Diosgyori VTK

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
09/11/2022Aqvital FC Csakvar0:3Diosgyori VTK
12/12/2021Diosgyori VTK3:2Aqvital FC Csakvar
02/08/2021Aqvital FC Csakvar0:1Diosgyori VTK

Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Diosgyori VTK thắng 3, Aqvital FC Csakvar thắng 0, Hòa 0.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Diosgyori VTK

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
17/09/2023III. Kerületi TUE2:6Diosgyori VTK
09/09/2023Diosgyori VTK2:2Kazincbarcikai BSC
02/09/2023MTK Budapest2:1Diosgyori VTK
26/08/2023Diosgyori VTK2:0Varda SE
19/08/2023Zalaegerszeg1:3Diosgyori VTK
13/08/2023Diosgyori VTK1:1Paksi SE
05/08/2023Mezokovesd SE2:4Diosgyori VTK

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Diosgyori VTK thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Diosgyori VTK

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Aqvital FC Csakvar1:3Haladas
03/09/2023Aqvital FC Csakvar2:0Mosonmagyarovari TE
28/08/2023Szeged0:2Aqvital FC Csakvar
20/08/2023Aqvital FC Csakvar0:1Budafok
16/08/2023Soroksar SC2:0Aqvital FC Csakvar
14/08/2023Aqvital FC Csakvar1:2Gyori ETO
07/08/2023Aqvital FC Csakvar4:2Haladas

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aqvital FC Csakvar thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Diosgyori VTK vs Aqvital FC Csakvar

Số liệu thống kê của Diosgyori VTK
Phong độ gần đây: W D L W W D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6152.53214%6%1%5%15312.0783466.7%86.7%13.33%73.33%
Số liệu thống kê của Aqvital FC Csakvar
Phong độ gần đây: L W W L L L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6612042%5%2%2%8111.3830550%87.5%25%50%