Mexico Ascenso MX
27/01 Thursday
Jaibos Tampico Madero

VS

Dorados
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Dorados và Jaibos Tampico Madero, thống kê phong độ hiện tại của Dorados, phong độ hiện tại của Jaibos Tampico Madero, thành tích đối đầu Dorados, thành tích đối đầu Jaibos Tampico Madero.
Kết quả đối đầu giữa Dorados và Jaibos Tampico Madero
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Dorados | 0:1 | Jaibos Tampico Madero |
09/12/2021 | Jaibos Tampico Madero | 1:0 | Dorados |
10/11/2021 | Dorados | 0:3 | Jaibos Tampico Madero |
14/04/2021 | Jaibos Tampico Madero | 0:0 | Dorados |
20/11/2020 | Dorados | 0:1 | Jaibos Tampico Madero |
15/03/2020 | Dorados | 2:2 | Jaibos Tampico Madero |
03/08/2019 | Jaibos Tampico Madero | 1:2 | Dorados |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jaibos Tampico Madero thắng 4, Dorados thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Jaibos Tampico Madero
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Jaibos Tampico Madero thắng 0; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: NAN%
Phong độ gần đây của Jaibos Tampico Madero
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Alacranes de Durango | 3:0 | Dorados |
02/03/2023 | Dorados | 2:1 | CD Tepatitlan de Morelos |
22/02/2023 | Cimarrones de Sonora | 2:0 | Dorados |
15/02/2023 | Dorados | 1:2 | Tlaxcala F.C. |
09/02/2023 | Celaya | 4:2 | Dorados |
01/02/2023 | Dorados | 1:2 | Pumas Tabasco |
26/01/2023 | Alebrijes Oaxaca | 3:0 | Dorados |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dorados thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Jaibos Tampico Madero vs Dorados

Phong độ gần đây:
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 1 | 0 | 3% | 4% | 2% | 4% | 26 | 61 | 2.35 | 21 | 4 | 1 | 69.2% | 80.8% | 34.62% | 65.38% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5% | 6% | 0% | 4% | 28 | 33 | 1.18 | 9 | 5 | 14 | 57.1% | 92.9% | 17.86% | 53.57% |