Hungary NB II
12/04 Wednesday
Dorogi FC

VS

Nyiregyhaza Spartacus FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Nyiregyhaza Spartacus FC và Dorogi FC, thống kê phong độ hiện tại của Nyiregyhaza Spartacus FC, phong độ hiện tại của Dorogi FC, thành tích đối đầu Nyiregyhaza Spartacus FC, thành tích đối đầu Dorogi FC.
Kết quả đối đầu giữa Nyiregyhaza Spartacus FC và Dorogi FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/10/2022 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 0:1 | Dorogi FC |
12/12/2021 | Dorogi FC | 2:0 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
01/08/2021 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 3:2 | Dorogi FC |
07/02/2021 | Dorogi FC | 1:0 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
17/08/2020 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 1:1 | Dorogi FC |
15/12/2019 | Dorogi FC | 0:3 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
07/08/2019 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 0:1 | Dorogi FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dorogi FC thắng 4, Nyiregyhaza Spartacus FC thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Dorogi FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Dorogi FC | 2:4 | Budapest Honved |
26/08/2023 | Balatonfüredi USC | 0:6 | Dorogi FC |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Dorogi FC thắng 1; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của Dorogi FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Szeged | 1:1 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
17/09/2023 | Tiszaújváros | 1:1 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
08/09/2023 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 0:2 | Varda SE |
03/09/2023 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 2:0 | Budafok |
27/08/2023 | Soroksar SC | 1:2 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
19/08/2023 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 3:2 | Gyori ETO |
16/08/2023 | Haladas | 1:1 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nyiregyhaza Spartacus FC thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Dorogi FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Phong độ gần đây:
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 1 | 1 | 4 | 4% | 5% | 1% | 4% | 11 | 20 | 1.82 | 4 | 3 | 4 | 54.5% | 90.9% | 27.27% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 6% | 1% | 4% | 11 | 15 | 1.36 | 4 | 6 | 1 | 27.3% | 90.9% | 27.27% | 63.64% |