Kosovo Superliga
06/05 Saturday
Dukagjini

VS

Malisheva
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Malisheva và Dukagjini, thống kê phong độ hiện tại của Malisheva, phong độ hiện tại của Dukagjini, thành tích đối đầu Malisheva, thành tích đối đầu Dukagjini.
Kết quả đối đầu giữa Malisheva và Dukagjini
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Malisheva | 1:2 | Dukagjini |
05/11/2022 | Dukagjini | 4:0 | Malisheva |
10/09/2022 | Malisheva | 1:1 | Dukagjini |
22/05/2022 | Malisheva | 0:0 | Dukagjini |
01/04/2022 | Dukagjini | 0:0 | Malisheva |
12/12/2021 | Malisheva | 2:2 | Dukagjini |
16/10/2021 | Dukagjini | 2:0 | Malisheva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dukagjini thắng 3, Malisheva thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Dukagjini
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Dukagjini | 3:1 | Trepca |
14/05/2023 | Drenica | 1:4 | Dukagjini |
06/05/2023 | Dukagjini | 1:0 | Malisheva |
03/05/2023 | Gjilani | 2:0 | Dukagjini |
30/04/2023 | Dukagjini | 1:1 | Ballkani |
23/04/2023 | Llapi | 1:1 | Dukagjini |
16/04/2023 | Dukagjini | 0:0 | Drita |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dukagjini thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Dukagjini
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Drita | 0:1 | Malisheva |
14/05/2023 | Malisheva | 1:1 | FC Prishtina |
06/05/2023 | Dukagjini | 1:0 | Malisheva |
03/05/2023 | Malisheva | 1:0 | Trepca |
29/04/2023 | Drenica | 1:2 | Malisheva |
22/04/2023 | Ferizaj | 1:2 | Malisheva |
15/04/2023 | Malisheva | 0:2 | Gjilani |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Malisheva thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Dukagjini vs Malisheva

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 1% | 4% | 35 | 40 | 1.14 | 14 | 8 | 13 | 34.3% | 57.1% | 28.57% | 45.71% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 1 | 1 | 2% | 3% | 2% | 3% | 35 | 49 | 1.4 | 11 | 10 | 14 | 57.1% | 71.4% | 22.86% | 60% |