Lịch sử đối đầu giữa Duna Aszfalt TVSE và Gyori ETO

Hungary NB II

26/02 Sunday
Duna Aszfalt TVSE
VS
Gyori ETO
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Gyori ETO và Duna Aszfalt TVSE, thống kê phong độ hiện tại của Gyori ETO, phong độ hiện tại của Duna Aszfalt TVSE, thành tích đối đầu Gyori ETO, thành tích đối đầu Duna Aszfalt TVSE.

Kết quả đối đầu giữa Gyori ETO và Duna Aszfalt TVSE

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
29/08/2022Gyori ETO2:0Duna Aszfalt TVSE
12/12/2021Duna Aszfalt TVSE0:1Gyori ETO
02/08/2021Gyori ETO1:0Duna Aszfalt TVSE
02/02/2020Duna Aszfalt TVSE0:2Gyori ETO
12/08/2019Gyori ETO2:1Duna Aszfalt TVSE
07/04/2019Duna Aszfalt TVSE0:1Gyori ETO
07/10/2018Gyori ETO1:1Duna Aszfalt TVSE

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Duna Aszfalt TVSE thắng 0, Gyori ETO thắng 6, Hòa 1.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Duna Aszfalt TVSE

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Duna Aszfalt TVSE1:0BFC Siofok
05/03/2023Haladas3:1Duna Aszfalt TVSE
26/02/2023Duna Aszfalt TVSE0:2Gyori ETO
19/02/2023Nyiregyhaza Spartacus FC1:2Duna Aszfalt TVSE
12/02/2023Duna Aszfalt TVSE1:1Aqvital FC Csakvar
07/02/2023Diosgyori VTK1:0Duna Aszfalt TVSE
29/01/2023Duna Aszfalt TVSE2:2Kozarmisleny

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Duna Aszfalt TVSE thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Duna Aszfalt TVSE

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Pecsi MFC0:1Gyori ETO
05/03/2023Gyori ETO0:1FC Ajka
26/02/2023Duna Aszfalt TVSE0:2Gyori ETO
19/02/2023Gyori ETO1:1Soroksar SC
12/02/2023BFC Siofok0:1Gyori ETO
09/02/2023Gyori ETO1:2Debrecen
05/02/2023Gyori ETO1:3Haladas

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gyori ETO thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Duna Aszfalt TVSE vs Gyori ETO

Số liệu thống kê của Duna Aszfalt TVSE
Phong độ gần đây: W L L W D L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.832132%4%1%3%27281.04971137%66.7%29.63%51.85%
Số liệu thống kê của Gyori ETO
Phong độ gần đây: W L W D W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6613121%3%3%2%28301.071081028.6%64.3%35.71%46.43%