Zimbabwe 1. Division
02/09 Saturday
Cranborne Bullets FC

VS

Dynamos
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Dynamos và Cranborne Bullets FC, thống kê phong độ hiện tại của Dynamos, phong độ hiện tại của Cranborne Bullets FC, thành tích đối đầu Dynamos, thành tích đối đầu Cranborne Bullets FC.
Kết quả đối đầu giữa Dynamos và Cranborne Bullets FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/04/2023 | Dynamos | 0:0 | Cranborne Bullets FC |
09/07/2022 | Cranborne Bullets FC | 1:0 | Dynamos |
19/12/2021 | Dynamos | 1:0 | Cranborne Bullets FC |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Cranborne Bullets FC thắng 1, Dynamos thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cranborne Bullets FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Cranborne Bullets FC | 0:1 | Hwange |
10/09/2023 | Yadah FC | 1:0 | Cranborne Bullets FC |
02/09/2023 | Cranborne Bullets FC | 0:1 | Dynamos |
26/08/2023 | Chicken Inn FC | 0:0 | Cranborne Bullets FC |
19/08/2023 | Cranborne Bullets FC | 1:1 | FC Platinum |
05/08/2023 | Black Rhinos | 1:2 | Cranborne Bullets FC |
29/07/2023 | ZPC Kariba | 1:0 | Cranborne Bullets FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cranborne Bullets FC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Cranborne Bullets FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Bulawayo Chiefs | 2:1 | Dynamos |
10/09/2023 | Dynamos | 2:0 | Highlanders |
02/09/2023 | Cranborne Bullets FC | 0:1 | Dynamos |
27/08/2023 | Dynamos | 0:0 | Simba Bhora FC |
20/08/2023 | Sheasham FC | 0:2 | Dynamos |
06/08/2023 | Dynamos | 0:0 | Hwange |
30/07/2023 | Dynamos | 5:1 | Yadah FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dynamos thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cranborne Bullets FC vs Dynamos

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 2 | 3 | 1% | 2% | 1% | 2% | 23 | 11 | 0.48 | 4 | 6 | 13 | 17.4% | 34.8% | 21.74% | 30.43% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 4% | 2% | 22 | 26 | 1.18 | 9 | 9 | 4 | 31.8% | 45.5% | 72.73% | 22.73% |