Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Fethiyespor

VS

Edirnespor Genclik
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Edirnespor Genclik và Fethiyespor, thống kê phong độ hiện tại của Edirnespor Genclik, phong độ hiện tại của Fethiyespor, thành tích đối đầu Edirnespor Genclik, thành tích đối đầu Fethiyespor.
Kết quả đối đầu giữa Edirnespor Genclik và Fethiyespor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Edirnespor Genclik | 0:1 | Fethiyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Fethiyespor thắng 1, Edirnespor Genclik thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Fethiyespor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/05/2022 | Fethiyespor | 0:0 | Mersin |
18/05/2022 | Fethiyespor | 3:2 | Ofspor |
12/05/2022 | Ofspor | 1:1 | Fethiyespor |
07/05/2022 | Belediye Derince | 1:1 | Fethiyespor |
01/05/2022 | Fethiyespor | 0:0 | Edirnespor Genclik |
24/04/2022 | Karsiyaka | 4:1 | Fethiyespor |
17/04/2022 | Agri Spor | 0:1 | Fethiyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fethiyespor thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Fethiyespor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Edirnespor Genclik | 1:3 | Gumushanespor |
01/05/2022 | Fethiyespor | 0:0 | Edirnespor Genclik |
25/04/2022 | Edirnespor Genclik | 1:1 | Orduspor |
17/04/2022 | Edirnespor Genclik | 0:0 | Karsiyaka |
10/04/2022 | Karabukspor | 0:6 | Edirnespor Genclik |
03/04/2022 | Edirnespor Genclik | 1:0 | Agri Spor |
27/03/2022 | Ofspor | 3:2 | Edirnespor Genclik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Edirnespor Genclik thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Fethiyespor vs Edirnespor Genclik

Phong độ gần đây:
D
W
D
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2% | 4% | 2% | 4% | 38 | 68 | 1.79 | 21 | 8 | 9 | 55.3% | 68.4% | 42.11% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 2% | 3% | 4% | 2% | 36 | 53 | 1.47 | 14 | 9 | 13 | 44.4% | 61.1% | 44.44% | 33.33% |