Albania Kategoria Superiore
17/05 Wednesday
Kastrioti

VS

Egnatia
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Egnatia và Kastrioti, thống kê phong độ hiện tại của Egnatia, phong độ hiện tại của Kastrioti, thành tích đối đầu Egnatia, thành tích đối đầu Kastrioti.
Kết quả đối đầu giữa Egnatia và Kastrioti
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Egnatia | 4:1 | Kastrioti |
22/12/2022 | Kastrioti | 2:3 | Egnatia |
01/10/2022 | Egnatia | 0:0 | Kastrioti |
30/04/2022 | Kastrioti | 2:1 | Egnatia |
26/02/2022 | Egnatia | 2:1 | Kastrioti |
12/12/2021 | Kastrioti | 1:0 | Egnatia |
02/10/2021 | Egnatia | 2:1 | Kastrioti |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kastrioti thắng 2, Egnatia thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kastrioti
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Tomori Berat | 1:0 | Kastrioti |
17/09/2023 | Kastrioti | 0:0 | Flamurtari |
13/09/2023 | Burreli | 0:0 | Kastrioti |
03/09/2023 | Kastrioti | 1:1 | AF Elbasani |
29/05/2023 | Laci | 3:0 | Kastrioti |
25/05/2023 | Kastrioti | 1:4 | Partizani |
21/05/2023 | Teuta Durres | 1:0 | Kastrioti |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kastrioti thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Kastrioti
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Egnatia | 2:1 | Laci |
18/09/2023 | Partizani | 1:1 | Egnatia |
13/09/2023 | Egnatia | 4:3 | KF Erzeni |
03/09/2023 | Kukesi | 0:4 | Egnatia |
26/08/2023 | Egnatia | 0:1 | Skenderbeu |
14/08/2023 | Inter | 4:2 | Egnatia |
21/07/2023 | Egnatia | 4:4 | Avan Academy |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Egnatia thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kastrioti vs Egnatia

Phong độ gần đây:
L
D
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0.25 | 0 | 3 | 1 | 0% | 25% | 50% | 25% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 18 | 2 | 3 | 4 | 2 | 55.6% | 77.8% | 22.22% | 66.67% |