Spain Liga Adelante
15/01 Sunday
Eibar

VS

Malaga
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Malaga và Eibar, thống kê phong độ hiện tại của Malaga, phong độ hiện tại của Eibar, thành tích đối đầu Malaga, thành tích đối đầu Eibar.
Kết quả đối đầu giữa Malaga và Eibar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | Malaga | 0:1 | Eibar |
23/04/2022 | Malaga | 1:3 | Eibar |
12/12/2021 | Eibar | 2:2 | Malaga |
23/01/2018 | Eibar | 1:1 | Malaga |
22/08/2017 | Malaga | 0:1 | Eibar |
26/02/2017 | Eibar | 3:0 | Malaga |
21/09/2016 | Malaga | 2:1 | Eibar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Eibar thắng 4, Malaga thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Eibar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/03/2023 | Mirandes | 2:3 | Eibar |
11/03/2023 | Eibar | 1:0 | Burgos CF |
05/03/2023 | Tenerife | 0:1 | Eibar |
25/02/2023 | Eibar | 2:0 | Villarreal B |
18/02/2023 | Lugo | 0:2 | Eibar |
13/02/2023 | Eibar | 0:3 | Cartagena |
05/02/2023 | Alaves | 2:0 | Eibar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Eibar thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Eibar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Malaga | 0:0 | Levante |
12/03/2023 | Las Palmas | 2:2 | Malaga |
06/03/2023 | Malaga | 0:1 | Racing Santander |
28/02/2023 | Granada | 1:0 | Malaga |
21/02/2023 | Malaga | 3:0 | Zaragoza |
12/02/2023 | Albacete | 3:2 | Malaga |
04/02/2023 | Malaga | 0:1 | Real Oviedo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Malaga thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Eibar vs Malaga

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 5 | 0 | 1 | 2% | 4% | 4% | 1% | 35 | 42 | 1.2 | 20 | 8 | 7 | 40% | 60% | 48.57% | 37.14% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 3% | 3% | 2% | 2% | 37 | 30 | 0.81 | 5 | 14 | 18 | 32.4% | 59.5% | 18.92% | 51.35% |