Friendlies
12/12 Sunday
El Salvador

VS

Chile
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Chile và El Salvador, thống kê phong độ hiện tại của Chile, phong độ hiện tại của El Salvador, thành tích đối đầu Chile, thành tích đối đầu El Salvador.
Kết quả đối đầu giữa Chile và El Salvador
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/06/2015 | Chile | 1:0 | El Salvador |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; El Salvador thắng 0, Chile thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của El Salvador
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/07/2023 | Panama | 2:2 | El Salvador |
01/07/2023 | El Salvador | 0:0 | Costa Rica |
27/06/2023 | El Salvador | 1:2 | Martinique |
20/06/2023 | South Korea | 1:1 | El Salvador |
15/06/2023 | Japan | 6:0 | El Salvador |
23/03/2023 | El Salvador | 0:1 | Honduras |
17/11/2022 | Nicaragua | 1:0 | El Salvador |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; El Salvador thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của El Salvador
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/06/2023 | Bolivia | 0:0 | Chile |
17/06/2023 | Chile | 5:0 | Dominican Rep. |
12/06/2023 | Chile | 3:0 | Cuba |
28/03/2023 | Chile | 3:2 | Paraguay |
20/11/2022 | Slovakia | 0:0 | Chile |
17/11/2022 | Poland | 1:0 | Chile |
28/09/2022 | Qatar | 2:2 | Chile |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chile thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của El Salvador vs Chile

Phong độ gần đây:
D
D
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 3 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 46 | 45 | 0.98 | 10 | 13 | 23 | 34.8% | 67.4% | 30.43% | 32.61% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 3% | 3% | 4% | 1% | 37 | 40 | 1.08 | 11 | 11 | 15 | 37.8% | 73% | 32.43% | 37.84% |